KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/11/2022
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K3 | AG11K3 | 11K3 | |
100N | 65 | 79 | 59 |
200N | 516 | 839 | 587 |
400N | 0866 4838 2649 | 1640 7278 3743 | 2884 9918 6181 |
1TR | 7673 | 7843 | 2954 |
3TR | 95545 76709 52143 92857 71441 52517 62935 | 13950 75819 92909 97648 94257 89975 81458 | 43243 43715 39710 31411 77451 22676 83258 |
10TR | 61843 83576 | 26921 49307 | 90802 01569 |
15TR | 05014 | 95376 | 07478 |
30TR | 56536 | 07369 | 81072 |
2TỶ | 929130 | 602856 | 071559 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 72 | 32 | 71 |
200N | 388 | 764 | 353 |
400N | 0732 4774 4508 | 3475 0617 3944 | 2573 9595 3010 |
1TR | 4130 | 8341 | 7637 |
3TR | 00172 95755 97878 10021 76116 76905 24274 | 22623 43066 48370 86148 96738 58242 44399 | 47362 62202 68307 12006 90744 84359 33988 |
10TR | 76040 97036 | 41611 84934 | 21417 35644 |
15TR | 35432 | 05938 | 48564 |
30TR | 14088 | 05532 | 65092 |
2TỶ | 246429 | 708171 | 084460 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/11/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #803 ngày 17/11/2022
01 19 25 27 38 42 54
Giá trị Jackpot 1
79,814,616,150
Giá trị Jackpot 2
3,390,879,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 79,814,616,150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,390,879,700 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,010 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 21,729 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #184 ngày 17/11/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 216 806 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 247 846 734 174 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 730 893 312 717 507 519 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 680 027 087 509 985 299 108 033 |
4Tr | 1 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 58 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 543 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,839 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/11/2022 |
5 2 4 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9-1-4-2-10-8GP 05776 |
G.Nhất | 49100 |
G.Nhì | 70349 63260 |
G.Ba | 03748 53195 55751 50581 47510 45326 |
G.Tư | 7831 5315 1200 5855 |
G.Năm | 6879 2316 2395 2324 0407 8819 |
G.Sáu | 108 898 166 |
G.Bảy | 97 50 75 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100