KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/12/2021
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12C7 | 12K3 | 12K3 | K3T12 | |
100N | 21 | 31 | 53 | 77 |
200N | 811 | 698 | 735 | 276 |
400N | 9890 7629 3126 | 5804 2373 3544 | 5806 1633 9272 | 6995 5145 7386 |
1TR | 1170 | 0140 | 2019 | 1090 |
3TR | 42667 18761 05633 17246 23205 22627 92461 | 76007 88177 73150 59455 19450 55864 83786 | 43746 76112 80021 49854 38239 65608 02023 | 97971 11866 44470 96820 26346 92829 22519 |
10TR | 94977 71049 | 53661 53284 | 93056 33398 | 56380 49506 |
15TR | 11461 | 35039 | 81355 | 97181 |
30TR | 21928 | 27900 | 05170 | 13779 |
2TỶ | 661939 | 554068 | 605091 | 713178 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 00 | 33 | 77 |
200N | 969 | 677 | 387 |
400N | 2232 3001 8688 | 7978 0927 0036 | 4760 6527 2281 |
1TR | 0129 | 7587 | 8470 |
3TR | 70994 48719 20713 38532 24703 10883 93234 | 21319 45442 64310 42754 21787 37727 66363 | 07595 55388 97830 77781 39170 12972 57800 |
10TR | 02828 98350 | 89073 42779 | 11537 66409 |
15TR | 17331 | 71541 | 65050 |
30TR | 91820 | 69335 | 98511 |
2TỶ | 402737 | 258026 | 142046 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/12/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #661 ngày 18/12/2021
04 06 19 26 38 41 16
Giá trị Jackpot 1
192,650,416,500
Giá trị Jackpot 2
3,584,772,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 192,650,416,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 1,792,386,100 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,363 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 31,878 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #42 ngày 18/12/2021
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 164 092 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 382 826 681 925 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 962 394 147 555 762 303 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 689 144 368 232 698 322 591 309 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 33 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 446 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,761 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/12/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/12/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/12/2021 |
0 9 1 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6PQ-5PQ-9PQ-1PQ-14PQ-8PQ 70830 |
G.Nhất | 04892 |
G.Nhì | 04754 85322 |
G.Ba | 12679 63850 06772 83676 12775 16697 |
G.Tư | 9827 8685 4376 2528 |
G.Năm | 1250 7372 6999 5007 0894 0220 |
G.Sáu | 288 367 632 |
G.Bảy | 05 91 34 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100