KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/12/2021
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC12 | 12K3 | DL12K3 | |
100N | 04 | 31 | 39 |
200N | 542 | 773 | 432 |
400N | 9568 1049 7369 | 8115 2365 5787 | 3339 0256 2710 |
1TR | 3421 | 9698 | 2302 |
3TR | 95516 72864 67076 84678 14086 41795 39854 | 18134 13657 65852 07354 72717 82663 16058 | 60909 29171 67462 55586 67426 99566 61182 |
10TR | 27701 06940 | 77789 75784 | 22449 86700 |
15TR | 43831 | 28645 | 07664 |
30TR | 22393 | 93752 | 87827 |
2TỶ | 377628 | 970659 | 150010 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 75 | 84 |
200N | 123 | 608 |
400N | 3248 5516 5573 | 3284 3086 9644 |
1TR | 9703 | 8301 |
3TR | 21126 17010 93784 23959 94334 18095 20238 | 31757 01500 76229 79808 23102 44124 40919 |
10TR | 96832 38536 | 69742 30432 |
15TR | 87747 | 42355 |
30TR | 32007 | 31774 |
2TỶ | 355904 | 106874 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/12/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #825 ngày 19/12/2021
12 15 24 30 36 45
Giá trị Jackpot
20,636,521,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 20,636,521,000 |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,213 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 19,203 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/12/2021 |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12PR-6PR-7PR-4PR-1PR-3PR 07173 |
G.Nhất | 67135 |
G.Nhì | 68370 81207 |
G.Ba | 59742 46025 50125 64189 32523 62069 |
G.Tư | 2766 3914 6249 3093 |
G.Năm | 2270 7269 6420 0645 2929 4178 |
G.Sáu | 209 145 919 |
G.Bảy | 89 04 63 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100