KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/12/2021
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL51 | 12KS51 | 30TV51 | |
100N | 45 | 29 | 33 |
200N | 820 | 769 | 748 |
400N | 9305 2135 2827 | 5291 9529 5467 | 6379 4060 6131 |
1TR | 9503 | 4143 | 8520 |
3TR | 79622 46582 92489 73008 14296 16472 13420 | 93735 00498 95644 61459 81100 79102 84864 | 24846 55798 16911 76433 39612 03605 42709 |
10TR | 98521 11959 | 30586 23869 | 77268 99453 |
15TR | 27397 | 70831 | 89712 |
30TR | 31055 | 29434 | 95266 |
2TỶ | 437238 | 410612 | 556924 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 34 | 96 |
200N | 650 | 071 |
400N | 4922 6944 8380 | 7797 7664 4272 |
1TR | 5468 | 4161 |
3TR | 85181 04697 36879 79878 47384 75091 37676 | 62426 32352 42220 13740 30763 94713 12204 |
10TR | 98979 71590 | 58376 85809 |
15TR | 32205 | 47773 |
30TR | 06308 | 53465 |
2TỶ | 088473 | 891977 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/12/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #824 ngày 17/12/2021
08 15 16 21 25 33
Giá trị Jackpot
18,887,000,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18,887,000,500 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,044 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 17,892 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #395 ngày 17/12/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 45 |
974 831 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 54 |
778 058 543 294 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 114 |
205 753 523 863 659 178 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 146 |
652 748 842 472 542 904 387 286 |
Giải ba 5Tr: 8 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 37 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 325 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,609 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/12/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/12/2021 |
0 9 5 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1PN-10PN-15PN-6PN-3PN-4PN 73157 |
G.Nhất | 74230 |
G.Nhì | 24770 58688 |
G.Ba | 21119 11304 94493 86130 32605 31704 |
G.Tư | 4407 7337 7600 4956 |
G.Năm | 0976 1802 5585 9481 2544 9142 |
G.Sáu | 123 746 239 |
G.Bảy | 44 99 39 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100