KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/12/2021
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K3 | AG12K3 | 12K3 | |
100N | 25 | 87 | 36 |
200N | 553 | 814 | 713 |
400N | 2029 0211 2181 | 6645 6420 1391 | 0617 6444 0306 |
1TR | 4146 | 4691 | 0350 |
3TR | 90971 52457 06670 03636 06328 95420 53003 | 94766 59328 39247 31837 08330 64193 55672 | 03206 17384 49417 47440 64174 12573 93716 |
10TR | 39742 01773 | 75274 99148 | 76069 38279 |
15TR | 73189 | 60038 | 15644 |
30TR | 33312 | 32450 | 70520 |
2TỶ | 395180 | 414784 | 094807 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 12 | 52 | 88 |
200N | 046 | 014 | 376 |
400N | 8241 9698 3753 | 1009 0307 4104 | 0173 9297 9227 |
1TR | 9383 | 6905 | 9153 |
3TR | 95179 94070 69366 01348 52137 66230 68075 | 20191 75031 35888 79723 92689 86412 56990 | 78743 40471 17424 51740 04493 24668 42529 |
10TR | 50156 31425 | 69867 21984 | 34775 63491 |
15TR | 10779 | 95006 | 84593 |
30TR | 61601 | 50741 | 17815 |
2TỶ | 839949 | 723267 | 802166 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/12/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #660 ngày 16/12/2021
19 24 30 41 43 49 55
Giá trị Jackpot 1
187,387,466,700
Giá trị Jackpot 2
4,132,647,400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 187,387,466,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,132,647,400 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,374 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 29,169 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #41 ngày 16/12/2021
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 938 723 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 589 555 971 303 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 826 156 410 008 057 388 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 453 614 290 130 110 459 366 074 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 68 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 491 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,172 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/12/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/12/2021 |
6 8 0 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12PM-8PM-13PM-14PM-6PM-1PM 43032 |
G.Nhất | 62190 |
G.Nhì | 86553 39034 |
G.Ba | 88164 08915 88997 73970 71091 22920 |
G.Tư | 2383 1532 7872 0168 |
G.Năm | 9479 4217 0408 9817 5963 3325 |
G.Sáu | 311 015 241 |
G.Bảy | 29 11 67 26 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100