KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/05/2021
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K3 | K3T5 | T5K3 | |
100N | 98 | 79 | 22 |
200N | 885 | 191 | 039 |
400N | 9587 1850 5055 | 5878 1199 0536 | 7947 3785 1643 |
1TR | 9823 | 8408 | 5941 |
3TR | 20734 52604 95536 57305 10612 28827 35656 | 03410 41369 61663 69931 60906 32909 78985 | 46039 87815 91402 85356 22052 69603 14450 |
10TR | 17748 02609 | 47075 65238 | 09351 89323 |
15TR | 33119 | 79873 | 65510 |
30TR | 13496 | 38239 | 04858 |
2TỶ | 172727 | 268814 | 274038 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 15 | 32 |
200N | 042 | 090 |
400N | 9877 5612 4796 | 1138 9116 8340 |
1TR | 8912 | 8321 |
3TR | 79068 75231 24447 72644 87064 45059 00109 | 89654 03792 66937 32598 90974 16775 40680 |
10TR | 12233 87844 | 10276 44363 |
15TR | 59154 | 91763 |
30TR | 84233 | 79985 |
2TỶ | 471070 | 146642 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/05/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #743 ngày 19/05/2021
03 12 23 29 33 34
Giá trị Jackpot
14,639,616,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14,639,616,500 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 917 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,619 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #314 ngày 19/05/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 27 |
883 002 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 50 |
590 898 412 288 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 85 |
691 597 683 646 984 619 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 225 |
932 099 702 306 950 340 265 028 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 20 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 311 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,783 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/05/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/05/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/05/2021 |
4 1 7 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11CL-10CL-4CL-6CL-13CL-1CL 83572 |
G.Nhất | 70723 |
G.Nhì | 14308 09786 |
G.Ba | 93904 01719 18292 24623 71671 11387 |
G.Tư | 6970 4346 6358 0736 |
G.Năm | 9739 4459 1481 5172 8040 9893 |
G.Sáu | 226 031 499 |
G.Bảy | 01 80 65 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100