KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/05/2024
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K4 | AG-5K4 | 5K4 | |
100N | 54 | 16 | 32 |
200N | 491 | 060 | 279 |
400N | 4252 0848 0316 | 8942 8760 4014 | 8104 5159 3122 |
1TR | 7018 | 5686 | 0233 |
3TR | 23699 55722 73854 15997 29883 71219 60952 | 84100 28763 73367 57982 69673 74615 50497 | 75049 78536 78546 12924 18035 61144 56559 |
10TR | 27085 35613 | 15405 53446 | 91422 14227 |
15TR | 37220 | 68924 | 02819 |
30TR | 10544 | 74348 | 38186 |
2TỶ | 616286 | 762189 | 676628 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 52 | 08 | 43 |
200N | 814 | 954 | 465 |
400N | 2985 9681 9431 | 2997 0888 7340 | 6296 2806 8918 |
1TR | 6578 | 1862 | 0892 |
3TR | 56586 31309 27709 97043 68173 32473 42717 | 92594 30420 51114 98332 45629 40880 11289 | 98001 71124 94815 08705 93489 58973 32663 |
10TR | 48938 81618 | 34039 62519 | 87663 27331 |
15TR | 63991 | 44011 | 84043 |
30TR | 46247 | 65927 | 83963 |
2TỶ | 725475 | 193859 | 052696 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/05/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1038 ngày 23/05/2024
08 12 42 47 51 52 36
Giá trị Jackpot 1
42,733,638,750
Giá trị Jackpot 2
3,971,896,650
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 42,733,638,750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,971,896,650 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 627 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,273 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #419 ngày 23/05/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 728 387 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 343 403 791 356 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 176 856 098 351 245 399 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 446 014 839 935 631 353 970 238 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 52 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 624 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,120 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/05/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/05/2024 |
4 2 5 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13-3-6-14-11-20-8-5MN 13182 |
G.Nhất | 64473 |
G.Nhì | 58976 80232 |
G.Ba | 65555 53210 45207 14837 11304 47605 |
G.Tư | 1946 6656 2147 6690 |
G.Năm | 2484 5860 7889 6268 2267 8394 |
G.Sáu | 272 701 862 |
G.Bảy | 51 87 41 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100