KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/05/2021
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K4 | K4T5 | T5K4 | |
100N | 02 | 16 | 12 |
200N | 093 | 099 | 410 |
400N | 8825 9135 2453 | 7832 5274 0576 | 9385 7294 0449 |
1TR | 6492 | 5372 | 3662 |
3TR | 15628 93019 25311 14890 12730 89072 17110 | 22105 76317 21582 68808 83362 55235 95520 | 61348 00418 22735 98782 07140 75562 17819 |
10TR | 77989 71783 | 52441 06900 | 70129 94501 |
15TR | 00778 | 89601 | 73487 |
30TR | 42159 | 01647 | 88555 |
2TỶ | 019035 | 881675 | 526283 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 37 | 32 |
200N | 470 | 764 |
400N | 0705 5415 7236 | 0343 6971 9945 |
1TR | 9662 | 9683 |
3TR | 29150 09866 62322 35303 91052 86963 07109 | 56744 62117 97997 57006 38486 70486 06823 |
10TR | 70431 88103 | 88278 29747 |
15TR | 65028 | 22752 |
30TR | 99911 | 71505 |
2TỶ | 973856 | 631010 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/05/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #746 ngày 26/05/2021
01 10 22 36 38 45
Giá trị Jackpot
19,252,692,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 19,252,692,500 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 868 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,480 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #317 ngày 26/05/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 28 |
055 304 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 102 |
244 542 251 668 |
Giải nhất 40Tr: 5 |
Giải nhì 210K: 127 |
326 712 617 041 079 079 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 186 |
158 147 145 422 377 349 793 840 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 36 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 360 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,371 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/05/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 26/05/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/05/2021 |
8 2 2 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13CT-15CT-1CT-12CT-2CT-3CT 64904 |
G.Nhất | 78141 |
G.Nhì | 87901 10549 |
G.Ba | 40403 40811 25962 62445 22778 37618 |
G.Tư | 7535 1633 0138 1596 |
G.Năm | 6261 6757 2697 2475 2708 6364 |
G.Sáu | 682 909 433 |
G.Bảy | 36 71 45 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100