In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/03/2023

Còn 05:49:32 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
3K5AG-3K53K5
100N
97
84
89
200N
373
760
954
400N
3716
8378
0889
7213
2599
0582
3621
5712
9408
1TR
7990
7940
4886
3TR
21038
91308
31686
96582
81232
17138
65740
72942
71189
44904
84839
74907
86509
66287
10213
92239
34132
90555
31094
72330
83866
10TR
34911
86574
78879
63297
16808
90288
15TR
48182
99577
94209
30TR
34483
54450
26449
2TỶ
335586
304077
598430
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
09
04
60
200N
977
555
731
400N
0651
3802
3148
9584
6245
6905
6840
3774
5839
1TR
6009
7976
3388
3TR
77656
93942
02134
18736
67726
57839
90782
51225
40280
64578
39477
45174
23786
03581
47844
23660
16692
35369
13560
32354
36825
10TR
67522
80596
18379
75960
33507
93145
15TR
22023
98142
02984
30TR
76256
18919
19207
2TỶ
691838
504530
661707
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/03/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #859 ngày 30/03/2023
06 11 14 21 30 32 22
Giá trị Jackpot 1
35,002,371,900
Giá trị Jackpot 2
4,182,634,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 35,002,371,900
Jackpot 2 5 số + 1* 0 4,182,634,500
Giải nhất 5 số 7 40,000,000
Giải nhì 4 số 476 500,000
Giải ba 3 số 10,469 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #240 ngày 30/03/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
634
410
2 Tỷ 0
Giải nhất
341
858
277
853
30Tr 0
Giải nhì
039
032
051
494
316
543
10Tr 1
Giải ba
494
869
201
102
845
879
073
855
4Tr 10
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 30
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 429
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,042
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  30/03/2023
3
 
4
9
 
3
0
3
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 30/03/2023
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 11-14-4-2-9-6PG
11504
G.Nhất
13132
G.Nhì
43820
11937
G.Ba
91023
02686
33623
25816
44645
58918
G.Tư
9812
8664
1685
4375
G.Năm
6194
6939
9829
3640
4213
8870
G.Sáu
374
236
642
G.Bảy
17
95
41
89
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL