In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật

Xổ số Miền Nam hôm nay: 15/05/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG11K211K2ĐL11K2
100N
44
04
53
200N
683
473
934
400N
1686
8293
4138
4135
2225
8760
2579
8360
5850
1TR
5019
4948
8941
3TR
80554
71556
38344
24013
47706
56425
08001
72747
40492
85566
14020
91189
91386
15618
76663
28393
17434
20804
75259
00339
32107
10TR
40776
20905
34284
25118
79758
16406
15TR
03321
04343
23128
30TR
21397
26581
25762
2TỶ
592822
183972
664887
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG11K111K1ĐL11K1
100N
15
12
18
200N
559
441
685
400N
5374
1751
0517
2411
3003
8874
3516
2023
1271
1TR
9322
8392
3390
3TR
43116
99580
56815
19575
52353
33915
54764
70014
85420
83794
22843
42042
12933
97228
08693
17588
12703
91564
06449
16821
92081
10TR
97483
61790
52570
04586
64456
78039
15TR
80404
90779
26905
30TR
68985
35137
36250
2TỶ
837272
973563
209237
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG10K410K4ĐL10K4
100N
15
47
06
200N
245
271
533
400N
9375
5628
0436
3165
4308
1042
9749
9021
7988
1TR
1124
6460
5996
3TR
68618
88819
44655
94114
00197
99018
99729
44854
22440
30967
35379
49697
05018
62630
95574
56419
93242
80891
16434
48428
49564
10TR
49379
45124
12065
11895
37167
29842
15TR
34276
37597
18836
30TR
55042
90556
42607
2TỶ
274479
054020
683330
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG10K310K3ĐL10K3
100N
70
08
27
200N
061
121
185
400N
0191
3186
3861
5854
1941
3571
9089
8520
0508
1TR
2788
5974
5453
3TR
29376
30448
71913
64532
00096
98643
65924
53272
38279
42295
46267
17740
56455
69034
31572
49761
73080
51586
68769
81857
03354
10TR
70756
71429
09148
43408
51845
38248
15TR
53779
73824
85858
30TR
50196
72234
08769
2TỶ
134082
112439
831120
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG-10K210K2ĐL-10K2
100N
61
26
73
200N
442
172
332
400N
5747
7414
2105
0532
4245
2802
4990
7589
1359
1TR
9136
8355
3540
3TR
54025
17377
37900
26864
78054
07643
23758
88713
14656
94851
09207
86524
56208
12932
58083
34056
68048
32043
61237
82523
60260
10TR
25582
82528
87364
66243
09265
21652
15TR
77530
58604
43480
30TR
39342
62931
14326
2TỶ
411442
940089
762775
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG-10K110K1ĐL-10K1
100N
98
86
13
200N
839
574
569
400N
9458
4089
7460
7139
3192
1103
8295
5237
4665
1TR
3022
0527
4203
3TR
97419
39919
15649
35231
95257
67071
62937
07189
42022
38738
53449
62755
93232
77447
62973
91413
64711
17041
70691
74956
17773
10TR
85159
33886
32950
33586
84394
38653
15TR
16991
27385
26580
30TR
82756
05405
97745
2TỶ
948496
977497
686006
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG-9K59K5ĐL-9K5
100N
20
24
54
200N
857
012
474
400N
0599
8445
1117
2988
3694
2311
9633
1865
4375
1TR
6429
7189
5066
3TR
72134
50697
83474
03539
82211
82721
52368
11072
52381
90432
26926
42613
39445
26230
95734
61632
26939
83800
65166
39235
77399
10TR
50874
01755
13577
21214
86039
74623
15TR
91027
46895
85157
30TR
02251
88679
07320
2TỶ
569316
768828
194411
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL