KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10K3 | 10K3 | ĐL10K3 | |
100N | 70 | 08 | 27 |
200N | 061 | 121 | 185 |
400N | 0191 3186 3861 | 5854 1941 3571 | 9089 8520 0508 |
1TR | 2788 | 5974 | 5453 |
3TR | 29376 30448 71913 64532 00096 98643 65924 | 53272 38279 42295 46267 17740 56455 69034 | 31572 49761 73080 51586 68769 81857 03354 |
10TR | 70756 71429 | 09148 43408 | 51845 38248 |
15TR | 53779 | 73824 | 85858 |
30TR | 50196 | 72234 | 08769 |
2TỶ | 134082 | 112439 | 831120 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10C7 | 10K3 | 10K3 | K3T10 | |
100N | 26 | 26 | 24 | 52 |
200N | 144 | 307 | 692 | 176 |
400N | 8359 4836 7820 | 3723 1543 9740 | 2277 0397 8621 | 4049 2969 3432 |
1TR | 8859 | 1394 | 0499 | 1804 |
3TR | 48738 69563 05253 89395 94617 87906 95406 | 04965 19610 43677 66288 56580 13463 56780 | 78842 44085 33272 97405 52887 34242 81251 | 36417 89148 13051 07927 54256 89776 45028 |
10TR | 41942 61128 | 31381 62786 | 68144 15821 | 70506 12497 |
15TR | 54905 | 80113 | 07084 | 10624 |
30TR | 90084 | 04915 | 03663 | 01088 |
2TỶ | 424077 | 113359 | 686430 | 700374 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL42 | 10KS42 | 21TV42 | |
100N | 00 | 48 | 40 |
200N | 309 | 515 | 738 |
400N | 3709 1996 6646 | 6939 1790 4823 | 5673 3381 1928 |
1TR | 1621 | 4513 | 2134 |
3TR | 16926 52667 68595 38926 23708 31052 95528 | 39039 29407 65013 71501 69931 92824 13522 | 64943 01721 32658 57248 58287 99335 96479 |
10TR | 80199 41490 | 20591 38092 | 38986 42978 |
15TR | 45583 | 50639 | 03016 |
30TR | 68229 | 37177 | 08995 |
2TỶ | 980273 | 702549 | 935245 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K3 | AG10K3 | 10K3 | |
100N | 97 | 41 | 56 |
200N | 266 | 162 | 773 |
400N | 3903 4755 2972 | 7445 8265 8102 | 5796 9739 4980 |
1TR | 2842 | 4171 | 0975 |
3TR | 83503 14496 64890 29428 80272 07808 36018 | 86708 46743 31558 40909 91020 63191 53516 | 93194 46943 48348 93212 17983 55513 01745 |
10TR | 05250 94556 | 07372 43454 | 95377 20007 |
15TR | 63468 | 51078 | 00282 |
30TR | 23941 | 78391 | 04988 |
2TỶ | 756321 | 877248 | 719320 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K3 | K3T10 | K3T10 | |
100N | 46 | 04 | 45 |
200N | 194 | 412 | 432 |
400N | 2005 9623 4481 | 7444 8451 2184 | 6573 7228 1042 |
1TR | 1657 | 0546 | 6803 |
3TR | 10170 38355 47707 96526 34880 59821 95085 | 74965 18675 24217 49330 59610 63308 22149 | 83042 52329 26780 50869 46151 01148 44661 |
10TR | 55002 56548 | 52396 79262 | 13464 19125 |
15TR | 94111 | 60842 | 48265 |
30TR | 81666 | 27108 | 38473 |
2TỶ | 871361 | 968182 | 834620 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K42T10 | 10C | T10K3 | |
100N | 23 | 57 | 88 |
200N | 543 | 081 | 628 |
400N | 6537 5054 8596 | 1464 0679 9673 | 1236 4918 4261 |
1TR | 9816 | 6429 | 2169 |
3TR | 62801 88441 56251 08206 42020 40170 86170 | 61052 47365 39945 60688 25128 64541 58720 | 41731 95998 35926 48446 11770 03197 26002 |
10TR | 87627 90713 | 03522 24286 | 75512 30637 |
15TR | 45864 | 75870 | 70307 |
30TR | 40849 | 58529 | 36659 |
2TỶ | 146294 | 646215 | 914375 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10C2 | K42 | 12T10K3 | |
100N | 24 | 99 | 65 |
200N | 192 | 506 | 369 |
400N | 1574 7839 4120 | 4028 5620 4121 | 2816 8301 5282 |
1TR | 5913 | 7323 | 7548 |
3TR | 17092 01826 46557 51120 33581 61748 84550 | 01655 26733 51328 29603 12322 47936 06229 | 49287 25526 86042 09583 34780 24675 01239 |
10TR | 34562 71269 | 83823 03053 | 93701 13127 |
15TR | 74389 | 09951 | 80505 |
30TR | 67182 | 50083 | 75870 |
2TỶ | 555124 | 028996 | 830929 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep