KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K3 | K3T10 | K3T10 | |
100N | 46 | 04 | 45 |
200N | 194 | 412 | 432 |
400N | 2005 9623 4481 | 7444 8451 2184 | 6573 7228 1042 |
1TR | 1657 | 0546 | 6803 |
3TR | 10170 38355 47707 96526 34880 59821 95085 | 74965 18675 24217 49330 59610 63308 22149 | 83042 52329 26780 50869 46151 01148 44661 |
10TR | 55002 56548 | 52396 79262 | 13464 19125 |
15TR | 94111 | 60842 | 48265 |
30TR | 81666 | 27108 | 38473 |
2TỶ | 871361 | 968182 | 834620 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K42T10 | 10C | T10K3 | |
100N | 23 | 57 | 88 |
200N | 543 | 081 | 628 |
400N | 6537 5054 8596 | 1464 0679 9673 | 1236 4918 4261 |
1TR | 9816 | 6429 | 2169 |
3TR | 62801 88441 56251 08206 42020 40170 86170 | 61052 47365 39945 60688 25128 64541 58720 | 41731 95998 35926 48446 11770 03197 26002 |
10TR | 87627 90713 | 03522 24286 | 75512 30637 |
15TR | 45864 | 75870 | 70307 |
30TR | 40849 | 58529 | 36659 |
2TỶ | 146294 | 646215 | 914375 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10C2 | K42 | 12T10K3 | |
100N | 24 | 99 | 65 |
200N | 192 | 506 | 369 |
400N | 1574 7839 4120 | 4028 5620 4121 | 2816 8301 5282 |
1TR | 5913 | 7323 | 7548 |
3TR | 17092 01826 46557 51120 33581 61748 84550 | 01655 26733 51328 29603 12322 47936 06229 | 49287 25526 86042 09583 34780 24675 01239 |
10TR | 34562 71269 | 83823 03053 | 93701 13127 |
15TR | 74389 | 09951 | 80505 |
30TR | 67182 | 50083 | 75870 |
2TỶ | 555124 | 028996 | 830929 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-10K2 | 10K2 | ĐL-10K2 | |
100N | 61 | 26 | 73 |
200N | 442 | 172 | 332 |
400N | 5747 7414 2105 | 0532 4245 2802 | 4990 7589 1359 |
1TR | 9136 | 8355 | 3540 |
3TR | 54025 17377 37900 26864 78054 07643 23758 | 88713 14656 94851 09207 86524 56208 12932 | 58083 34056 68048 32043 61237 82523 60260 |
10TR | 25582 82528 | 87364 66243 | 09265 21652 |
15TR | 77530 | 58604 | 43480 |
30TR | 39342 | 62931 | 14326 |
2TỶ | 411442 | 940089 | 762775 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10B7 | 10K2 | 10K2 | K2T10 | |
100N | 20 | 12 | 63 | 98 |
200N | 595 | 681 | 180 | 656 |
400N | 9091 6537 7173 | 4740 6299 3971 | 5847 4078 3280 | 0560 9528 9002 |
1TR | 7913 | 6999 | 6003 | 5107 |
3TR | 77544 31681 23806 59226 90226 08990 84180 | 66194 64087 59845 48733 29588 39589 49780 | 37002 53467 82256 16581 25007 57669 70709 | 95755 03046 53934 43563 20143 32484 68180 |
10TR | 76621 02447 | 11386 59948 | 54054 10828 | 73365 59225 |
15TR | 29405 | 29248 | 87663 | 55974 |
30TR | 31702 | 45027 | 47336 | 97429 |
2TỶ | 215259 | 497801 | 233830 | 340390 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL41 | 10KS41 | 21TV41 | |
100N | 62 | 77 | 76 |
200N | 986 | 121 | 969 |
400N | 8435 7724 3311 | 2947 2296 8777 | 1720 3846 7033 |
1TR | 6075 | 9685 | 0544 |
3TR | 65224 00323 52959 06517 35801 48396 28866 | 14287 04976 80586 87675 53161 85003 69549 | 35548 06304 09697 25454 60840 08183 69481 |
10TR | 27351 84264 | 70582 01706 | 26702 80401 |
15TR | 12542 | 63779 | 59865 |
30TR | 97665 | 47281 | 76255 |
2TỶ | 141031 | 129765 | 268075 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K2 | AG-10K2 | 10K2 | |
100N | 69 | 08 | 76 |
200N | 504 | 068 | 623 |
400N | 0247 7567 4512 | 5695 5679 6531 | 3336 8393 2448 |
1TR | 5434 | 2405 | 4270 |
3TR | 24261 98279 88618 31500 76059 41220 25975 | 51304 22665 98139 41170 77181 25464 41974 | 92154 96894 71965 84621 41710 48634 21857 |
10TR | 24448 19451 | 68395 78981 | 24359 49081 |
15TR | 17217 | 12627 | 29284 |
30TR | 14857 | 59159 | 89380 |
2TỶ | 127481 | 376667 | 091469 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep