KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/10/2012
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10B7 | 10K2 | 10K2 | K2T10 | |
100N | 20 | 12 | 63 | 98 |
200N | 595 | 681 | 180 | 656 |
400N | 9091 6537 7173 | 4740 6299 3971 | 5847 4078 3280 | 0560 9528 9002 |
1TR | 7913 | 6999 | 6003 | 5107 |
3TR | 77544 31681 23806 59226 90226 08990 84180 | 66194 64087 59845 48733 29588 39589 49780 | 37002 53467 82256 16581 25007 57669 70709 | 95755 03046 53934 43563 20143 32484 68180 |
10TR | 76621 02447 | 11386 59948 | 54054 10828 | 73365 59225 |
15TR | 29405 | 29248 | 87663 | 55974 |
30TR | 31702 | 45027 | 47336 | 97429 |
2TỶ | 215259 | 497801 | 233830 | 340390 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 54 | 06 | 34 |
200N | 244 | 032 | 980 |
400N | 6114 4936 3296 | 4864 7004 1134 | 2070 9951 1123 |
1TR | 1490 | 7324 | 3835 |
3TR | 78918 87893 02651 00668 59114 37552 38903 | 20263 61919 17812 74753 83071 37403 48229 | 87670 32565 11978 58439 93015 88335 33694 |
10TR | 62903 57613 | 43128 64302 | 28790 46558 |
15TR | 49426 | 01293 | 43365 |
30TR | 98054 | 23482 | 00429 |
2TỶ | 18423 | 88651 | 87436 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/10/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/10/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/10/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/10/2012 |
4 2 1 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 17172 |
G.Nhất | 68972 |
G.Nhì | 98689 67298 |
G.Ba | 85355 81931 55872 75815 83781 01798 |
G.Tư | 5498 4256 4854 7084 |
G.Năm | 9123 3420 9135 5048 8053 5467 |
G.Sáu | 930 872 761 |
G.Bảy | 04 44 62 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100