KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K2 | AG-10K2 | 10K2 | |
100N | 69 | 08 | 76 |
200N | 504 | 068 | 623 |
400N | 0247 7567 4512 | 5695 5679 6531 | 3336 8393 2448 |
1TR | 5434 | 2405 | 4270 |
3TR | 24261 98279 88618 31500 76059 41220 25975 | 51304 22665 98139 41170 77181 25464 41974 | 92154 96894 71965 84621 41710 48634 21857 |
10TR | 24448 19451 | 68395 78981 | 24359 49081 |
15TR | 17217 | 12627 | 29284 |
30TR | 14857 | 59159 | 89380 |
2TỶ | 127481 | 376667 | 091469 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K2 | K2T10 | K2T10 | |
100N | 10 | 21 | 62 |
200N | 169 | 274 | 002 |
400N | 8263 6876 0102 | 2037 4306 3183 | 6477 8754 9360 |
1TR | 5824 | 4545 | 6572 |
3TR | 05648 64405 24630 57368 08491 75472 52278 | 63376 94422 53002 90103 38434 32160 60797 | 99565 17501 38067 06093 69645 79760 26334 |
10TR | 33348 47141 | 15859 31191 | 73111 64801 |
15TR | 39380 | 82419 | 78838 |
30TR | 21122 | 33554 | 27807 |
2TỶ | 177269 | 434912 | 025414 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K41T10 | 10B | T10K2 | |
100N | 35 | 07 | 27 |
200N | 843 | 805 | 296 |
400N | 9761 1180 9493 | 6919 5489 1098 | 6067 4890 0804 |
1TR | 1368 | 2320 | 9650 |
3TR | 03139 15572 96942 76456 98316 24257 95344 | 46387 62898 87196 80714 75297 80239 00697 | 28362 72453 82124 98825 43095 66696 11133 |
10TR | 24881 61108 | 04610 04463 | 00056 49528 |
15TR | 59125 | 36174 | 47543 |
30TR | 56369 | 21530 | 85581 |
2TỶ | 068198 | 517424 | 783718 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10B2 | K41 | 12T10K2 | |
100N | 71 | 95 | 06 |
200N | 436 | 846 | 122 |
400N | 0137 2723 2941 | 0151 4423 6854 | 0443 8368 4982 |
1TR | 4371 | 3692 | 1181 |
3TR | 16244 16232 47472 29226 73987 72222 23991 | 83346 52020 98711 77970 64396 58213 94947 | 98629 97936 38159 80889 06137 36650 00998 |
10TR | 52314 38817 | 25395 19828 | 33119 28427 |
15TR | 10676 | 33554 | 41035 |
30TR | 05142 | 22071 | 32698 |
2TỶ | 662593 | 553314 | 664125 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-10K1 | 10K1 | ĐL-10K1 | |
100N | 98 | 86 | 13 |
200N | 839 | 574 | 569 |
400N | 9458 4089 7460 | 7139 3192 1103 | 8295 5237 4665 |
1TR | 3022 | 0527 | 4203 |
3TR | 97419 39919 15649 35231 95257 67071 62937 | 07189 42022 38738 53449 62755 93232 77447 | 62973 91413 64711 17041 70691 74956 17773 |
10TR | 85159 33886 | 32950 33586 | 84394 38653 |
15TR | 16991 | 27385 | 26580 |
30TR | 82756 | 05405 | 97745 |
2TỶ | 948496 | 977497 | 686006 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10A7 | 10K1 | 10K1 | K1T10 | |
100N | 53 | 98 | 15 | 68 |
200N | 600 | 826 | 968 | 742 |
400N | 3504 5797 7753 | 1198 4119 6998 | 2667 2090 8633 | 0777 4333 8997 |
1TR | 0029 | 5919 | 5241 | 4448 |
3TR | 43182 77417 16601 22630 95649 92564 10164 | 12269 92271 71732 32724 99782 72519 18326 | 56438 18782 66921 34553 58656 51568 78099 | 59708 33793 98284 80121 62775 40251 26110 |
10TR | 79049 91530 | 44573 36941 | 57901 48275 | 44139 52814 |
15TR | 11101 | 36271 | 54132 | 80404 |
30TR | 89045 | 87330 | 98528 | 76362 |
2TỶ | 815203 | 061517 | 066014 | 957395 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL40 | 10KS40 | 21TV40 | |
100N | 70 | 76 | 09 |
200N | 785 | 812 | 065 |
400N | 0205 9451 9978 | 3583 5734 4779 | 2732 4684 6863 |
1TR | 3765 | 5616 | 3098 |
3TR | 52815 62200 16130 55563 28782 72198 31860 | 66309 99890 39226 52348 83259 69994 06409 | 09360 03711 32320 70317 47535 17418 81940 |
10TR | 81315 91959 | 65999 34433 | 60506 37451 |
15TR | 45778 | 26588 | 42366 |
30TR | 71747 | 12106 | 63020 |
2TỶ | 775634 | 077047 | 344618 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep