KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/10/2012
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10C7 | 10K3 | 10K3 | K3T10 | |
100N | 26 | 26 | 24 | 52 |
200N | 144 | 307 | 692 | 176 |
400N | 8359 4836 7820 | 3723 1543 9740 | 2277 0397 8621 | 4049 2969 3432 |
1TR | 8859 | 1394 | 0499 | 1804 |
3TR | 48738 69563 05253 89395 94617 87906 95406 | 04965 19610 43677 66288 56580 13463 56780 | 78842 44085 33272 97405 52887 34242 81251 | 36417 89148 13051 07927 54256 89776 45028 |
10TR | 41942 61128 | 31381 62786 | 68144 15821 | 70506 12497 |
15TR | 54905 | 80113 | 07084 | 10624 |
30TR | 90084 | 04915 | 03663 | 01088 |
2TỶ | 424077 | 113359 | 686430 | 700374 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 07 | 38 | 18 |
200N | 405 | 126 | 469 |
400N | 8249 3425 6956 | 8207 0492 7193 | 8618 7057 0013 |
1TR | 4360 | 3395 | 0208 |
3TR | 29326 20248 61571 39205 92566 50711 88370 | 06934 76212 81802 30425 97071 35344 54516 | 64055 55096 74167 83616 16838 35941 66965 |
10TR | 87690 61664 | 77964 80404 | 32362 34879 |
15TR | 37805 | 47208 | 23943 |
30TR | 70891 | 78011 | 70099 |
2TỶ | 68913 | 43981 | 67095 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/10/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 20/10/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/10/2012 |
0 6 9 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 36829 |
G.Nhất | 61841 |
G.Nhì | 97656 72288 |
G.Ba | 86867 97808 21569 40356 77214 12274 |
G.Tư | 1920 9619 2073 7282 |
G.Năm | 2680 0480 0198 0344 9609 9615 |
G.Sáu | 367 380 461 |
G.Bảy | 51 70 29 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100