Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-9K4 | 9K4 | ĐL-9K4 | |
100N | 64 | 93 | 43 |
200N | 770 | 505 | 888 |
400N | 2269 7534 0596 | 2055 3034 7340 | 0566 4067 1284 |
1TR | 4335 | 9235 | 7795 |
3TR | 28021 36735 94316 80824 52679 23905 93189 | 84363 13955 21044 09837 62625 48418 81253 | 82380 97642 10169 81218 10587 32312 52043 |
10TR | 48077 25906 | 38050 24347 | 82120 58064 |
15TR | 65351 | 92549 | 08240 |
30TR | 05097 | 53956 | 82764 |
2TỶ | 533584 | 999652 | 232096 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-9K3 | 9K3 | ĐL-9K3 | |
100N | 56 | 50 | 49 |
200N | 479 | 838 | 644 |
400N | 2194 4356 7753 | 4354 1127 0779 | 8222 9035 5278 |
1TR | 8364 | 5080 | 7667 |
3TR | 68626 96221 12935 93487 43482 97175 22778 | 62247 31299 43349 09228 28732 76359 21099 | 80262 71097 95759 90365 98964 62993 96875 |
10TR | 55835 39091 | 86178 33735 | 42855 15155 |
15TR | 01401 | 89701 | 27039 |
30TR | 37278 | 53459 | 08248 |
2TỶ | 857217 | 017304 | 062590 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-9K2 | 9K2 | ĐL-9K2 | |
100N | 47 | 34 | 95 |
200N | 581 | 041 | 803 |
400N | 3716 7086 8705 | 5263 3719 6993 | 5389 4547 0119 |
1TR | 0107 | 1054 | 5921 |
3TR | 58120 01916 53611 35190 32189 46882 81539 | 55290 75281 86445 65312 71716 54286 72471 | 19318 73964 05139 27935 71848 53051 38004 |
10TR | 80212 99524 | 22073 39771 | 72405 12829 |
15TR | 74623 | 43672 | 33096 |
30TR | 68065 | 56993 | 73630 |
2TỶ | 787462 | 490005 | 549041 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-9K1 | 9K1 | ĐL-9K1 | |
100N | 19 | 54 | 17 |
200N | 316 | 188 | 531 |
400N | 9406 4688 7390 | 3924 3749 1524 | 0544 3529 0257 |
1TR | 2056 | 5466 | 9725 |
3TR | 54066 08165 54840 48463 06471 50982 12717 | 43988 02025 74119 88938 40634 21252 89654 | 52851 71916 08459 96755 33091 44033 38927 |
10TR | 09357 11171 | 80347 96290 | 91317 23720 |
15TR | 30379 | 25067 | 86681 |
30TR | 02011 | 22579 | 26453 |
2TỶ | 388327 | 712790 | 391919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-8K4 | 8K4 | ĐL-8K4 | |
100N | 27 | 45 | 18 |
200N | 034 | 019 | 152 |
400N | 8708 2679 9311 | 6021 4882 0853 | 4412 0671 2845 |
1TR | 4895 | 6380 | 3721 |
3TR | 48389 52316 89239 19279 33242 28581 84164 | 57643 87356 89246 23734 02030 12009 40598 | 19135 37123 11220 58528 65987 82363 46522 |
10TR | 23281 83867 | 55761 70661 | 64478 73207 |
15TR | 03940 | 32665 | 92203 |
30TR | 60002 | 12895 | 96722 |
2TỶ | 490190 | 080700 | 081317 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-8K3 | 8K3 | ĐL-8K3 | |
100N | 58 | 24 | 14 |
200N | 956 | 558 | 814 |
400N | 7900 8841 6739 | 5931 9673 9601 | 4743 1444 2226 |
1TR | 4778 | 0292 | 0024 |
3TR | 24635 30274 30619 88799 58398 63554 33832 | 31303 32530 61442 28811 72107 43234 81964 | 48101 82202 14399 58116 84490 23139 90450 |
10TR | 87250 81054 | 31256 81124 | 12335 27217 |
15TR | 89636 | 80795 | 45137 |
30TR | 97712 | 26299 | 57995 |
2TỶ | 085879 | 038024 | 399315 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-8K2 | 8K2 | ĐL-8K2 | |
100N | 81 | 21 | 45 |
200N | 440 | 876 | 903 |
400N | 6250 7154 1430 | 1665 0344 4940 | 7625 2779 7139 |
1TR | 7355 | 3381 | 5152 |
3TR | 81500 08209 08169 25822 00568 19032 16650 | 25060 26444 66328 83845 23737 84774 26626 | 49335 39320 06572 58857 44292 21751 40351 |
10TR | 22651 30850 | 34090 51756 | 37302 61634 |
15TR | 94842 | 31949 | 93242 |
30TR | 27815 | 08051 | 59429 |
2TỶ | 278385 | 204361 | 428579 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep