KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-8K3 | 8K3 | ĐL-8K3 | |
100N | 58 | 24 | 14 |
200N | 956 | 558 | 814 |
400N | 7900 8841 6739 | 5931 9673 9601 | 4743 1444 2226 |
1TR | 4778 | 0292 | 0024 |
3TR | 24635 30274 30619 88799 58398 63554 33832 | 31303 32530 61442 28811 72107 43234 81964 | 48101 82202 14399 58116 84490 23139 90450 |
10TR | 87250 81054 | 31256 81124 | 12335 27217 |
15TR | 89636 | 80795 | 45137 |
30TR | 97712 | 26299 | 57995 |
2TỶ | 085879 | 038024 | 399315 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8C7 | 8K3 | 8K3 | K3T8 | |
100N | 24 | 70 | 33 | 80 |
200N | 125 | 894 | 137 | 326 |
400N | 9249 6096 6387 | 8528 0223 9687 | 2494 0263 2861 | 1311 4974 9190 |
1TR | 5197 | 7179 | 3468 | 8540 |
3TR | 81934 92212 27813 62091 15695 66393 94970 | 09249 09232 59709 51437 15175 20007 91158 | 98484 38317 62228 81528 52727 67649 30356 | 28748 03471 66064 16012 81249 25096 91238 |
10TR | 86922 53398 | 93632 41470 | 53926 42454 | 23285 74427 |
15TR | 46138 | 91988 | 30777 | 64714 |
30TR | 78057 | 07089 | 14531 | 34760 |
2TỶ | 409195 | 064814 | 374930 | 966104 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL33 | 08KS33 | 21TV33 | |
100N | 36 | 23 | 61 |
200N | 617 | 132 | 002 |
400N | 9771 2203 1134 | 0801 4858 2405 | 2210 6086 5091 |
1TR | 5002 | 7277 | 2476 |
3TR | 55110 99179 76926 38398 40986 82383 77023 | 77936 94081 32344 42135 68098 96029 36333 | 73675 23331 73104 70621 90552 73525 87867 |
10TR | 93324 39794 | 17596 77856 | 38943 09588 |
15TR | 92393 | 68813 | 10477 |
30TR | 49832 | 57191 | 67680 |
2TỶ | 409926 | 459891 | 013617 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K3 | AG-8K3 | 8K3 | |
100N | 42 | 68 | 39 |
200N | 931 | 457 | 236 |
400N | 3222 4883 5046 | 2078 2313 8718 | 1516 0283 9284 |
1TR | 0031 | 8871 | 7629 |
3TR | 48404 71878 91480 80481 14143 00876 27786 | 75276 49398 10510 55403 14966 90124 09578 | 95319 40390 56927 88272 84875 31977 27634 |
10TR | 11808 87943 | 35729 26148 | 46246 83752 |
15TR | 38077 | 38052 | 96085 |
30TR | 90521 | 37669 | 00487 |
2TỶ | 088882 | 120246 | 140375 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K3 | K3T8 | K3T8 | |
100N | 77 | 21 | 24 |
200N | 676 | 109 | 170 |
400N | 9262 7664 3495 | 2486 0059 0896 | 2844 9204 6157 |
1TR | 0111 | 2203 | 1849 |
3TR | 53534 50719 98960 51480 40611 65843 77831 | 80296 25674 07156 32621 97304 24250 93229 | 51923 18028 47155 11600 20930 26324 54560 |
10TR | 93207 95499 | 54022 69410 | 06185 68656 |
15TR | 14490 | 22250 | 73809 |
30TR | 35043 | 46719 | 91268 |
2TỶ | 972793 | 232144 | 949987 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K33T08 | 8B | T8K2 | |
100N | 22 | 35 | 96 |
200N | 028 | 196 | 620 |
400N | 8241 0546 0119 | 2323 1292 1173 | 1086 2569 1445 |
1TR | 6583 | 1276 | 2827 |
3TR | 59632 77321 26091 62131 90174 10904 58987 | 43931 78791 45054 03531 67915 12969 52012 | 70962 25125 32567 94853 11833 60453 56164 |
10TR | 33023 86767 | 95515 53070 | 09258 72319 |
15TR | 60273 | 33523 | 64063 |
30TR | 30239 | 47692 | 70097 |
2TỶ | 290109 | 072952 | 537717 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8C2 | K33 | 12T08K2 | |
100N | 54 | 45 | 03 |
200N | 628 | 750 | 087 |
400N | 3692 0744 7052 | 5646 8962 4553 | 5342 0793 3886 |
1TR | 9001 | 7252 | 3373 |
3TR | 56252 65423 30157 51565 87534 80797 71705 | 58886 88990 88717 72373 12028 64515 85631 | 89635 75752 61110 95622 23584 53990 48658 |
10TR | 92324 26423 | 13840 15263 | 05198 94148 |
15TR | 80232 | 18841 | 56601 |
30TR | 27338 | 31787 | 21309 |
2TỶ | 212198 | 228950 | 395504 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep