KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/08/2012
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-8K3 | 8K3 | ĐL-8K3 | |
100N | 58 | 24 | 14 |
200N | 956 | 558 | 814 |
400N | 7900 8841 6739 | 5931 9673 9601 | 4743 1444 2226 |
1TR | 4778 | 0292 | 0024 |
3TR | 24635 30274 30619 88799 58398 63554 33832 | 31303 32530 61442 28811 72107 43234 81964 | 48101 82202 14399 58116 84490 23139 90450 |
10TR | 87250 81054 | 31256 81124 | 12335 27217 |
15TR | 89636 | 80795 | 45137 |
30TR | 97712 | 26299 | 57995 |
2TỶ | 085879 | 038024 | 399315 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 56 | 08 |
200N | 569 | 792 |
400N | 8002 0473 0394 | 3346 2715 9756 |
1TR | 2822 | 4272 |
3TR | 80942 34439 38921 41647 86843 07874 65770 | 20259 99938 41195 02488 82654 96911 63216 |
10TR | 51607 48518 | 44144 32472 |
15TR | 10245 | 15245 |
30TR | 14860 | 85710 |
2TỶ | 64528 | 74507 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/08/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/08/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/08/2012 |
6 2 9 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 40708 |
G.Nhất | 17012 |
G.Nhì | 55404 82728 |
G.Ba | 92470 65285 77533 90389 84794 41044 |
G.Tư | 2158 6050 3069 2818 |
G.Năm | 5693 3545 5058 4774 2157 6557 |
G.Sáu | 715 867 958 |
G.Bảy | 27 63 62 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100