KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/08/2012
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8C7 | 8K3 | 8K3 | K3T8 | |
100N | 24 | 70 | 33 | 80 |
200N | 125 | 894 | 137 | 326 |
400N | 9249 6096 6387 | 8528 0223 9687 | 2494 0263 2861 | 1311 4974 9190 |
1TR | 5197 | 7179 | 3468 | 8540 |
3TR | 81934 92212 27813 62091 15695 66393 94970 | 09249 09232 59709 51437 15175 20007 91158 | 98484 38317 62228 81528 52727 67649 30356 | 28748 03471 66064 16012 81249 25096 91238 |
10TR | 86922 53398 | 93632 41470 | 53926 42454 | 23285 74427 |
15TR | 46138 | 91988 | 30777 | 64714 |
30TR | 78057 | 07089 | 14531 | 34760 |
2TỶ | 409195 | 064814 | 374930 | 966104 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 54 | 92 | 19 |
200N | 713 | 825 | 192 |
400N | 2286 9134 9449 | 8582 0686 0341 | 5514 1097 3234 |
1TR | 3526 | 8895 | 8463 |
3TR | 00934 01036 15991 72529 39584 24949 84769 | 49208 80148 61590 65960 54733 21748 01395 | 73155 53184 20141 77594 55404 02382 38662 |
10TR | 28289 46405 | 56668 27676 | 75653 77360 |
15TR | 21106 | 33340 | 34388 |
30TR | 35976 | 36599 | 59045 |
2TỶ | 42940 | 28451 | 98433 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/08/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/08/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/08/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/08/2012 |
5 7 6 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 42933 |
G.Nhất | 10315 |
G.Nhì | 04281 67547 |
G.Ba | 57374 14376 36493 53244 67800 75540 |
G.Tư | 1347 5839 8599 7170 |
G.Năm | 7894 3576 5403 6310 7074 8022 |
G.Sáu | 073 423 390 |
G.Bảy | 56 79 59 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100