KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/09/2012
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-9K4 | 9K4 | ĐL-9K4 | |
100N | 64 | 93 | 43 |
200N | 770 | 505 | 888 |
400N | 2269 7534 0596 | 2055 3034 7340 | 0566 4067 1284 |
1TR | 4335 | 9235 | 7795 |
3TR | 28021 36735 94316 80824 52679 23905 93189 | 84363 13955 21044 09837 62625 48418 81253 | 82380 97642 10169 81218 10587 32312 52043 |
10TR | 48077 25906 | 38050 24347 | 82120 58064 |
15TR | 65351 | 92549 | 08240 |
30TR | 05097 | 53956 | 82764 |
2TỶ | 533584 | 999652 | 232096 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 80 | 03 |
200N | 639 | 019 |
400N | 9321 8907 0956 | 0970 6862 2386 |
1TR | 1216 | 3606 |
3TR | 40730 67726 16539 75799 97620 40615 33028 | 07441 04226 42831 88115 35649 46085 14636 |
10TR | 03008 91058 | 64545 21064 |
15TR | 38048 | 81376 |
30TR | 09114 | 37944 |
2TỶ | 41603 | 15672 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/09/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/09/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/09/2012 |
2 7 1 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 23673 |
G.Nhất | 63788 |
G.Nhì | 71706 43638 |
G.Ba | 11518 56016 38223 07539 32873 81950 |
G.Tư | 4745 4346 7796 9817 |
G.Năm | 9610 9076 1471 5107 3848 8670 |
G.Sáu | 862 197 232 |
G.Bảy | 18 12 54 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100