KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/09/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/09/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/09/2012 |
2 7 1 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 23673 |
G.Nhất | 63788 |
G.Nhì | 71706 43638 |
G.Ba | 11518 56016 38223 07539 32873 81950 |
G.Tư | 4745 4346 7796 9817 |
G.Năm | 9610 9076 1471 5107 3848 8670 |
G.Sáu | 862 197 232 |
G.Bảy | 18 12 54 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/09/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/09/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/09/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/09/2012 |
4 1 9 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 47921 |
G.Nhất | 84608 |
G.Nhì | 90686 66335 |
G.Ba | 60647 51683 41078 50860 64628 23104 |
G.Tư | 1400 0949 0868 6207 |
G.Năm | 7623 4312 3273 6012 4669 3176 |
G.Sáu | 209 502 026 |
G.Bảy | 42 04 30 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/09/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/09/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/09/2012 |
3 8 7 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 88774 |
G.Nhất | 20880 |
G.Nhì | 65910 16365 |
G.Ba | 21963 94379 00735 17062 83965 22275 |
G.Tư | 5853 0242 3515 0673 |
G.Năm | 3719 1311 0286 0469 9727 1904 |
G.Sáu | 986 600 263 |
G.Bảy | 94 77 14 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/09/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/09/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/09/2012 |
3 9 3 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 50568 |
G.Nhất | 33249 |
G.Nhì | 10498 42624 |
G.Ba | 59684 48368 65677 41075 33462 49711 |
G.Tư | 5139 9125 8407 1812 |
G.Năm | 8836 4767 8610 0253 2101 2905 |
G.Sáu | 038 764 203 |
G.Bảy | 89 72 86 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/09/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/09/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/09/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/09/2012 |
4 4 2 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 43850 |
G.Nhất | 31704 |
G.Nhì | 88922 31677 |
G.Ba | 89537 46230 53057 64510 29317 11569 |
G.Tư | 6036 7542 0616 1272 |
G.Năm | 3573 8640 0868 8032 6777 3785 |
G.Sáu | 096 930 309 |
G.Bảy | 50 10 34 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/09/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/09/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/09/2012 |
4 7 2 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 57675 |
G.Nhất | 28926 |
G.Nhì | 34671 48966 |
G.Ba | 93779 90093 15523 63972 64321 46341 |
G.Tư | 5390 1723 5873 0219 |
G.Năm | 7383 2231 5838 9541 0896 2293 |
G.Sáu | 901 007 171 |
G.Bảy | 03 82 67 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/09/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/09/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/09/2012 |
6 6 2 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 61498 |
G.Nhất | 94085 |
G.Nhì | 62074 94949 |
G.Ba | 62378 20776 87439 64307 22463 67120 |
G.Tư | 4499 6690 5768 7605 |
G.Năm | 4046 9104 8090 3075 7022 6580 |
G.Sáu | 913 494 564 |
G.Bảy | 09 69 01 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep