KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/09/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/09/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/09/2012 |
6 6 2 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 61498 |
G.Nhất | 94085 |
G.Nhì | 62074 94949 |
G.Ba | 62378 20776 87439 64307 22463 67120 |
G.Tư | 4499 6690 5768 7605 |
G.Năm | 4046 9104 8090 3075 7022 6580 |
G.Sáu | 913 494 564 |
G.Bảy | 09 69 01 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/09/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/09/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/09/2012 |
0 5 9 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 48799 |
G.Nhất | 73075 |
G.Nhì | 44436 62880 |
G.Ba | 10761 99145 26058 47509 19238 12832 |
G.Tư | 9365 4426 6772 9718 |
G.Năm | 2183 3927 3995 3635 2330 1286 |
G.Sáu | 485 048 581 |
G.Bảy | 64 25 51 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/09/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/09/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/09/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/09/2012 |
2 9 3 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 89215 |
G.Nhất | 42568 |
G.Nhì | 55420 30933 |
G.Ba | 82229 17347 29216 93424 10324 76917 |
G.Tư | 2787 4855 8785 9667 |
G.Năm | 6695 9060 7436 6880 3706 6693 |
G.Sáu | 990 041 249 |
G.Bảy | 10 04 25 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/09/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/09/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/09/2012 |
6 6 0 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 72701 |
G.Nhất | 76912 |
G.Nhì | 79758 90137 |
G.Ba | 06752 21750 99632 36436 76482 40035 |
G.Tư | 9511 3613 4740 3780 |
G.Năm | 7653 8217 8068 8268 8115 0781 |
G.Sáu | 495 653 985 |
G.Bảy | 87 13 11 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/09/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/09/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/09/2012 |
8 5 4 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 00460 |
G.Nhất | 81222 |
G.Nhì | 59478 38283 |
G.Ba | 10204 85881 03399 60931 67221 62808 |
G.Tư | 2198 4120 8710 3847 |
G.Năm | 7964 0813 3689 8216 7691 3241 |
G.Sáu | 928 443 558 |
G.Bảy | 69 50 88 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/09/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/09/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 12/09/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/09/2012 |
5 3 5 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 61114 |
G.Nhất | 41103 |
G.Nhì | 73924 00651 |
G.Ba | 59204 53758 06957 20189 77200 37065 |
G.Tư | 8144 5426 6948 6740 |
G.Năm | 7487 1573 2252 0687 8683 3919 |
G.Sáu | 640 070 094 |
G.Bảy | 69 37 13 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/09/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/09/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/09/2012 |
3 3 4 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 53809 |
G.Nhất | 42972 |
G.Nhì | 47485 34037 |
G.Ba | 71864 79723 93519 50854 51736 30210 |
G.Tư | 5461 7513 6009 7291 |
G.Năm | 4512 4732 7208 9315 5727 1425 |
G.Sáu | 333 979 441 |
G.Bảy | 18 83 74 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep