KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 80 | 03 |
200N | 639 | 019 |
400N | 9321 8907 0956 | 0970 6862 2386 |
1TR | 1216 | 3606 |
3TR | 40730 67726 16539 75799 97620 40615 33028 | 07441 04226 42831 88115 35649 46085 14636 |
10TR | 03008 91058 | 64545 21064 |
15TR | 38048 | 81376 |
30TR | 09114 | 37944 |
2TỶ | 41603 | 15672 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 29 | 59 | 62 |
200N | 011 | 980 | 554 |
400N | 6000 0667 5617 | 5943 6920 2395 | 4263 3536 7280 |
1TR | 6547 | 2061 | 4298 |
3TR | 01441 13264 42875 23772 51073 74878 87006 | 40073 90399 96507 19299 09391 94568 96599 | 65444 54040 31842 25783 43559 80383 08783 |
10TR | 36231 37930 | 13369 67057 | 53587 30226 |
15TR | 84683 | 01004 | 90946 |
30TR | 87930 | 61638 | 51776 |
2TỶ | 97463 | 44023 | 54542 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 62 | 54 |
200N | 728 | 014 |
400N | 7034 9044 1177 | 9485 2835 9762 |
1TR | 1821 | 3807 |
3TR | 83127 41242 72953 62440 44828 47720 80885 | 71759 86764 64979 64968 32330 55733 07533 |
10TR | 59585 93791 | 93480 75034 |
15TR | 59801 | 85586 |
30TR | 80977 | 92271 |
2TỶ | 32629 | 49826 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 31 | 77 | 21 |
200N | 784 | 661 | 500 |
400N | 5642 6436 9897 | 5476 3132 7052 | 6761 1537 8571 |
1TR | 3403 | 7885 | 7808 |
3TR | 05869 65431 63145 11637 37757 03222 09609 | 91505 40980 86521 41289 31632 24058 95343 | 32531 81188 24821 00479 35343 37025 77524 |
10TR | 79223 78848 | 32290 65323 | 30590 40983 |
15TR | 59979 | 42548 | 72334 |
30TR | 73618 | 77629 | 94077 |
2TỶ | 252138 | 306624 | 460403 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 00 | 22 |
200N | 185 | 351 |
400N | 2969 2361 9614 | 3959 3696 4603 |
1TR | 9541 | 3467 |
3TR | 41296 47229 83177 46527 43302 75842 00100 | 07396 63195 28244 61375 18272 42077 06430 |
10TR | 13502 23645 | 46477 95119 |
15TR | 36981 | 82829 |
30TR | 96909 | 48225 |
2TỶ | 544563 | 766868 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 30 | 66 |
200N | 166 | 789 |
400N | 8580 1624 9750 | 4312 3598 2969 |
1TR | 8706 | 4180 |
3TR | 59896 65865 69548 64982 90113 26337 10171 | 77213 65846 99329 85265 78566 74897 71940 |
10TR | 58587 33551 | 86250 93418 |
15TR | 04263 | 49944 |
30TR | 42224 | 47423 |
2TỶ | 27326 | 48998 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 50 | 74 |
200N | 182 | 345 |
400N | 7996 0371 0478 | 0055 0501 4057 |
1TR | 5900 | 7930 |
3TR | 48679 14972 68748 45646 89197 06849 87704 | 66743 73605 26292 36157 25795 31464 94060 |
10TR | 42116 28141 | 92559 15692 |
15TR | 22973 | 12692 |
30TR | 23148 | 57567 |
2TỶ | 92515 | 57500 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung