KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 50 | 74 |
200N | 182 | 345 |
400N | 7996 0371 0478 | 0055 0501 4057 |
1TR | 5900 | 7930 |
3TR | 48679 14972 68748 45646 89197 06849 87704 | 66743 73605 26292 36157 25795 31464 94060 |
10TR | 42116 28141 | 92559 15692 |
15TR | 22973 | 12692 |
30TR | 23148 | 57567 |
2TỶ | 92515 | 57500 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 23 | 99 |
200N | 936 | 564 |
400N | 4436 3156 2379 | 4398 0619 0540 |
1TR | 9137 | 1495 |
3TR | 18562 06062 31132 08951 71807 75871 50302 | 25412 39119 64857 03757 99352 52555 46541 |
10TR | 54033 00695 | 21877 14845 |
15TR | 99464 | 00995 |
30TR | 52600 | 92249 |
2TỶ | 68341 | 98554 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 30 | 71 | 70 |
200N | 205 | 682 | 818 |
400N | 0629 3750 3192 | 7662 6499 7510 | 0014 1317 1785 |
1TR | 4403 | 1143 | 9931 |
3TR | 54517 49575 32556 02273 28794 85673 50610 | 91519 18160 67167 96513 78679 10953 93765 | 00522 36924 49165 82592 93852 57627 53433 |
10TR | 99977 21853 | 47226 84272 | 65759 96274 |
15TR | 26483 | 32220 | 58050 |
30TR | 68284 | 65672 | 89245 |
2TỶ | 69822 | 80297 | 00563 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 63 | 98 |
200N | 561 | 117 |
400N | 6116 9009 4561 | 2023 8426 5169 |
1TR | 0094 | 1315 |
3TR | 16152 73613 95600 34216 71602 55154 95638 | 03539 30888 70895 84265 19333 32684 01143 |
10TR | 92862 70930 | 22300 23010 |
15TR | 99957 | 39396 |
30TR | 26440 | 38375 |
2TỶ | 12934 | 59928 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 17 | 57 | 92 |
200N | 606 | 587 | 054 |
400N | 9219 1762 8292 | 0552 3095 6848 | 9909 9788 6012 |
1TR | 4493 | 7529 | 4685 |
3TR | 84962 92917 35785 16573 70718 84769 50083 | 45944 15990 26445 08664 63052 20697 26241 | 61853 31599 05357 20343 54767 43152 57742 |
10TR | 66158 59651 | 56021 60517 | 65729 37004 |
15TR | 96529 | 69713 | 80524 |
30TR | 50977 | 33315 | 63008 |
2TỶ | 993094 | 426338 | 879611 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 57 | 76 |
200N | 260 | 199 |
400N | 3044 5907 1609 | 6533 7990 0450 |
1TR | 2015 | 7804 |
3TR | 24549 92487 58990 88725 26985 85523 47217 | 09151 58111 00107 63943 62908 13041 94427 |
10TR | 93024 19672 | 79306 38664 |
15TR | 40177 | 94583 |
30TR | 61830 | 78885 |
2TỶ | 480455 | 257922 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 50 | 96 |
200N | 570 | 021 |
400N | 8507 4277 7998 | 4967 3606 1884 |
1TR | 3891 | 8816 |
3TR | 08452 46948 86493 88044 65888 47013 00999 | 58932 02955 11732 76047 98063 27824 36804 |
10TR | 61536 47145 | 85203 02858 |
15TR | 78729 | 98334 |
30TR | 44044 | 15997 |
2TỶ | 98872 | 97677 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung