In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Còn 05:18:58 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K5AG10K510K5
100N
07
71
39
200N
609
787
560
400N
1267
7821
6596
0608
8120
1383
2030
5969
2089
1TR
4780
5023
6737
3TR
98251
80504
05604
55975
11825
20329
41793
89904
55492
97430
86659
40862
95302
42091
16838
71671
18399
85607
92228
81982
74321
10TR
04753
54462
65374
48421
97301
49010
15TR
22346
52623
26270
30TR
70894
66220
25037
2TỶ
088383
672180
938766
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K4AG10K410K4
100N
68
27
09
200N
604
608
057
400N
9044
6803
6308
2032
5538
3411
4704
7946
3269
1TR
1280
3987
3352
3TR
68202
24414
87207
55005
80565
94223
65106
56991
61392
21027
07567
87740
16210
27967
48923
16156
56009
62914
36747
93966
74830
10TR
20981
47061
45737
19000
77476
53596
15TR
70137
32687
23989
30TR
58302
42413
52387
2TỶ
963916
726488
885252
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K3AG10K310K3
100N
14
21
10
200N
724
807
714
400N
1905
2587
4553
9446
6986
7837
2383
7838
7007
1TR
9660
7792
0032
3TR
55525
05634
94720
46433
43223
41436
76679
40022
49048
24288
61175
31232
61655
81553
18206
56238
69205
35600
92019
35358
35811
10TR
87867
21593
14923
82230
82234
58652
15TR
90078
41066
59422
30TR
52824
47977
44271
2TỶ
839562
073990
412258
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K2AG10K210K2
100N
11
54
70
200N
303
125
576
400N
0712
2616
0178
2160
6251
8535
8389
1582
3758
1TR
2113
4990
7020
3TR
81288
66021
12756
36040
92211
90647
82207
86863
74160
27764
27052
47074
90660
17594
10904
94215
48304
22901
81220
64366
85153
10TR
55344
60086
91638
40504
65906
87640
15TR
19973
35424
87251
30TR
61243
74092
15628
2TỶ
178022
810964
291932
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K1AG-10K110K1
100N
14
49
93
200N
309
492
398
400N
7000
1716
5055
3844
3525
9887
1983
7789
8843
1TR
9523
4615
0501
3TR
72261
72999
89234
01172
71625
63765
15317
79387
01485
54010
89806
47216
42776
60434
84414
38555
09356
43926
03818
70669
84971
10TR
63825
75591
20823
52788
35376
30925
15TR
66439
47487
04595
30TR
09935
00276
70480
2TỶ
209424
615588
787621
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
9K4AG-9K49K4
100N
11
18
90
200N
481
367
344
400N
5382
7861
9820
0224
7791
7466
0054
0609
2652
1TR
7354
1825
5891
3TR
29048
02373
50854
36595
32846
61062
59928
70593
95961
39113
75117
81009
22018
48170
06558
04310
98376
86827
83548
51373
90401
10TR
26073
13453
48666
52022
62016
99200
15TR
87127
06706
60591
30TR
29725
24637
85836
2TỶ
638739
828024
125909
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
9K3AG-9K39K3
100N
98
31
73
200N
428
034
292
400N
2863
2678
4544
0035
3909
1635
3713
9635
8410
1TR
3084
6145
8819
3TR
50355
33584
54427
18007
41205
95279
69150
30398
76728
93276
53036
87044
51640
47770
24030
26512
67169
86535
00379
62259
65080
10TR
27160
36761
16259
09989
84694
88567
15TR
62015
92210
66985
30TR
41212
17385
88762
2TỶ
357289
938622
831504
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL