Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K2 | AG-9K2 | 9K2 | |
100N | 42 | 25 | 12 |
200N | 897 | 725 | 372 |
400N | 5883 3870 7554 | 5321 0693 4034 | 4935 3272 9501 |
1TR | 5601 | 4234 | 2002 |
3TR | 44821 25433 79537 69630 98252 21025 24739 | 09009 44501 89967 54399 59423 42181 75565 | 14321 72644 40337 14381 77505 31217 95825 |
10TR | 89842 46692 | 15620 90562 | 78044 90869 |
15TR | 19436 | 30803 | 90117 |
30TR | 63687 | 29482 | 80519 |
2TỶ | 878418 | 659472 | 967672 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K1 | AG9K1 | 9K1 | |
100N | 06 | 89 | 71 |
200N | 476 | 042 | 210 |
400N | 0959 9979 4429 | 8698 8991 4180 | 7958 0342 1402 |
1TR | 4527 | 2946 | 6187 |
3TR | 31858 61999 19991 48130 43141 44004 96218 | 03006 52828 83550 46843 66336 23421 68640 | 14033 15432 67105 48898 35790 38877 59999 |
10TR | 01992 47755 | 41770 11073 | 28846 25686 |
15TR | 35680 | 69736 | 58048 |
30TR | 09748 | 91996 | 49344 |
2TỶ | 428902 | 885807 | 426760 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K4 | AG-8K4 | 8K4 | |
100N | 09 | 05 | 57 |
200N | 080 | 651 | 567 |
400N | 9257 3458 9593 | 1629 7537 5061 | 0226 4918 3161 |
1TR | 5266 | 2682 | 6757 |
3TR | 47532 25481 50863 87202 27975 89919 49713 | 07444 68690 27183 09550 71363 35022 57502 | 78470 63451 11930 50940 17286 05805 56976 |
10TR | 31907 01135 | 39341 20476 | 20775 28225 |
15TR | 66726 | 42693 | 65153 |
30TR | 93107 | 24818 | 04406 |
2TỶ | 753222 | 941063 | 162228 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K3 | AG-8K3 | 8K3 | |
100N | 41 | 65 | 50 |
200N | 153 | 345 | 129 |
400N | 9155 2835 6848 | 0207 2342 4633 | 0702 2447 0465 |
1TR | 0597 | 6890 | 6007 |
3TR | 39309 75249 28284 47964 97934 60954 58026 | 25107 08754 33870 00527 12170 50297 30072 | 74214 68900 88095 64028 46157 35575 50533 |
10TR | 43552 27943 | 52386 95508 | 44090 22452 |
15TR | 13281 | 89458 | 47980 |
30TR | 34755 | 95311 | 48115 |
2TỶ | 778623 | 848622 | 392059 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K2 | AG8K2 | 8K2 | |
100N | 76 | 03 | 31 |
200N | 657 | 605 | 332 |
400N | 5734 5236 2326 | 7631 8357 5193 | 4419 2367 5009 |
1TR | 8226 | 2768 | 6515 |
3TR | 41621 68142 97584 31191 62870 97228 36445 | 10510 83198 29046 18382 99667 07518 92267 | 65662 85565 71525 60526 52536 54415 27022 |
10TR | 98180 14481 | 98898 34577 | 91949 90053 |
15TR | 91466 | 99111 | 77572 |
30TR | 36430 | 29425 | 13591 |
2TỶ | 716130 | 024702 | 522561 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K1 | AG-8K1 | 8K1 | |
100N | 94 | 64 | 32 |
200N | 692 | 932 | 545 |
400N | 5534 5635 1400 | 9161 0600 3092 | 4062 2349 3191 |
1TR | 4709 | 5113 | 7597 |
3TR | 84478 97285 16765 07240 28510 71910 72512 | 54712 45873 27399 77707 82614 54088 63907 | 38767 81096 28596 13964 69683 45625 11915 |
10TR | 66740 06108 | 58443 04243 | 28865 18303 |
15TR | 49733 | 55087 | 74163 |
30TR | 65419 | 69638 | 39102 |
2TỶ | 025958 | 674404 | 554919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K5 | AG-7K5 | 7K5 | |
100N | 81 | 97 | 58 |
200N | 202 | 603 | 716 |
400N | 6791 7338 4888 | 9069 2680 9613 | 5008 8911 0987 |
1TR | 8408 | 0409 | 5245 |
3TR | 55488 23127 67371 43509 70794 44951 53359 | 08055 18324 14714 83106 93584 49989 93892 | 51694 17913 23459 19174 75017 77564 97189 |
10TR | 58507 63347 | 62954 77210 | 29039 65147 |
15TR | 74800 | 93617 | 09801 |
30TR | 44042 | 61630 | 74163 |
2TỶ | 279193 | 216236 | 888177 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep