KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/07/2015
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K5 | AG-7K5 | 7K5 | |
100N | 81 | 97 | 58 |
200N | 202 | 603 | 716 |
400N | 6791 7338 4888 | 9069 2680 9613 | 5008 8911 0987 |
1TR | 8408 | 0409 | 5245 |
3TR | 55488 23127 67371 43509 70794 44951 53359 | 08055 18324 14714 83106 93584 49989 93892 | 51694 17913 23459 19174 75017 77564 97189 |
10TR | 58507 63347 | 62954 77210 | 29039 65147 |
15TR | 74800 | 93617 | 09801 |
30TR | 44042 | 61630 | 74163 |
2TỶ | 279193 | 216236 | 888177 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 02 | 28 | 38 |
200N | 409 | 115 | 385 |
400N | 2282 6345 7226 | 0614 9338 9161 | 5837 4853 8160 |
1TR | 4318 | 9027 | 5273 |
3TR | 55283 07284 21021 92085 03636 82866 62936 | 14096 74763 89832 69883 79640 76500 43289 | 43105 99186 52458 33271 20835 71074 18626 |
10TR | 48683 48598 | 90791 97351 | 24056 38078 |
15TR | 39458 | 50358 | 11290 |
30TR | 86786 | 28637 | 82454 |
2TỶ | 261892 | 542553 | 117590 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/07/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/07/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/07/2015 |
9 6 7 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 27896 |
G.Nhất | 92741 |
G.Nhì | 53794 63098 |
G.Ba | 22832 29761 96400 16518 87719 89423 |
G.Tư | 0864 0166 3363 3875 |
G.Năm | 6523 7653 8513 3325 3592 1655 |
G.Sáu | 496 283 593 |
G.Bảy | 05 19 37 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100