KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K5 | AG-7K5 | 7K5 | |
100N | 81 | 97 | 58 |
200N | 202 | 603 | 716 |
400N | 6791 7338 4888 | 9069 2680 9613 | 5008 8911 0987 |
1TR | 8408 | 0409 | 5245 |
3TR | 55488 23127 67371 43509 70794 44951 53359 | 08055 18324 14714 83106 93584 49989 93892 | 51694 17913 23459 19174 75017 77564 97189 |
10TR | 58507 63347 | 62954 77210 | 29039 65147 |
15TR | 74800 | 93617 | 09801 |
30TR | 44042 | 61630 | 74163 |
2TỶ | 279193 | 216236 | 888177 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K5 | K5T7 | K5T7 | |
100N | 58 | 81 | 92 |
200N | 494 | 081 | 964 |
400N | 8662 5879 4330 | 9610 0758 9140 | 1950 2679 8244 |
1TR | 9535 | 8463 | 6077 |
3TR | 73567 40214 99553 86933 51670 81467 97668 | 69558 99937 01931 50591 47638 52790 51127 | 73309 15570 20176 90301 09639 72715 73668 |
10TR | 79255 73681 | 67635 16237 | 18868 98286 |
15TR | 21983 | 74378 | 69202 |
30TR | 17215 | 21988 | 10219 |
2TỶ | 963268 | 990341 | 668869 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K30T07 | 7D | 07K4 | |
100N | 73 | 38 | 74 |
200N | 300 | 572 | 505 |
400N | 3229 0715 6700 | 8507 6340 8858 | 4061 8940 3296 |
1TR | 0577 | 8797 | 6954 |
3TR | 59593 67159 23275 96241 70736 55051 33642 | 75761 38901 93292 78733 51374 86244 47516 | 90320 59974 39912 01153 89846 23137 13582 |
10TR | 82951 80821 | 93401 43350 | 11835 46152 |
15TR | 30554 | 49954 | 82141 |
30TR | 94711 | 90797 | 79542 |
2TỶ | 353204 | 089262 | 924031 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7E2 | A31 | T07K4 | |
100N | 99 | 02 | 18 |
200N | 594 | 599 | 564 |
400N | 2355 8102 7129 | 5791 2974 0120 | 9951 4383 8852 |
1TR | 4250 | 6992 | 0425 |
3TR | 00023 48223 70211 43666 92123 92205 69986 | 97275 51335 02943 22084 71549 89646 39571 | 95403 80795 22015 55838 76967 65817 49346 |
10TR | 48475 93031 | 77339 98169 | 97684 79960 |
15TR | 33902 | 73245 | 17387 |
30TR | 84296 | 86346 | 97392 |
2TỶ | 762347 | 186390 | 570714 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7D | 7K4 | ĐL7K4 | |
100N | 60 | 27 | 34 |
200N | 031 | 468 | 362 |
400N | 8004 7022 0803 | 4606 5745 1262 | 2182 2487 9335 |
1TR | 7221 | 3015 | 6395 |
3TR | 92273 81009 72520 29724 77949 23014 92277 | 09895 27025 17491 77246 83323 20137 50620 | 71510 54275 56895 87707 41344 98255 50888 |
10TR | 27058 44282 | 34542 94452 | 19770 20837 |
15TR | 08788 | 27593 | 96850 |
30TR | 12638 | 20306 | 42241 |
2TỶ | 082490 | 249463 | 126107 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7D7 | 7K4 | K4T7 | 7K4 | |
100N | 90 | 34 | 62 | 85 |
200N | 016 | 631 | 125 | 322 |
400N | 4415 1075 9757 | 1313 0188 7921 | 9530 5678 1272 | 1062 9152 3806 |
1TR | 4725 | 4390 | 3585 | 1551 |
3TR | 36901 05083 45381 63301 87538 99818 66521 | 57302 43174 49758 93165 02926 57421 86338 | 63576 26496 60207 08738 91808 21353 90524 | 68408 90521 05029 39508 59262 41562 86720 |
10TR | 97676 56985 | 96254 37404 | 09564 23966 | 18398 00513 |
15TR | 42404 | 55182 | 16636 | 31776 |
30TR | 01078 | 45643 | 51223 | 79116 |
2TỶ | 439745 | 943238 | 822264 | 724520 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL30 | 07KS30 | 24TV30 | |
100N | 12 | 30 | 42 |
200N | 199 | 719 | 537 |
400N | 0787 9001 8034 | 0198 3283 3626 | 6422 6634 0592 |
1TR | 6250 | 3486 | 7050 |
3TR | 83061 82118 03628 48699 98057 78710 23941 | 03150 59930 95646 38654 49781 45172 92839 | 97365 38922 16527 96532 58333 34180 09657 |
10TR | 71380 87738 | 01018 74197 | 23081 36694 |
15TR | 90631 | 58329 | 61963 |
30TR | 54902 | 48460 | 69817 |
2TỶ | 341582 | 972454 | 639702 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep