In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Xổ số Miền Nam hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
7E2A31T07K4
100N
99
02
18
200N
594
599
564
400N
2355
8102
7129
5791
2974
0120
9951
4383
8852
1TR
4250
6992
0425
3TR
00023
48223
70211
43666
92123
92205
69986
97275
51335
02943
22084
71549
89646
39571
95403
80795
22015
55838
76967
65817
49346
10TR
48475
93031
77339
98169
97684
79960
15TR
33902
73245
17387
30TR
84296
86346
97392
2TỶ
762347
186390
570714
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG7D7K4ĐL7K4
100N
60
27
34
200N
031
468
362
400N
8004
7022
0803
4606
5745
1262
2182
2487
9335
1TR
7221
3015
6395
3TR
92273
81009
72520
29724
77949
23014
92277
09895
27025
17491
77246
83323
20137
50620
71510
54275
56895
87707
41344
98255
50888
10TR
27058
44282
34542
94452
19770
20837
15TR
08788
27593
96850
30TR
12638
20306
42241
2TỶ
082490
249463
126107
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
7D77K4K4T77K4
100N
90
34
62
85
200N
016
631
125
322
400N
4415
1075
9757
1313
0188
7921
9530
5678
1272
1062
9152
3806
1TR
4725
4390
3585
1551
3TR
36901
05083
45381
63301
87538
99818
66521
57302
43174
49758
93165
02926
57421
86338
63576
26496
60207
08738
91808
21353
90524
68408
90521
05029
39508
59262
41562
86720
10TR
97676
56985
96254
37404
09564
23966
18398
00513
15TR
42404
55182
16636
31776
30TR
01078
45643
51223
79116
2TỶ
439745
943238
822264
724520
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
36VL3007KS3024TV30
100N
12
30
42
200N
199
719
537
400N
0787
9001
8034
0198
3283
3626
6422
6634
0592
1TR
6250
3486
7050
3TR
83061
82118
03628
48699
98057
78710
23941
03150
59930
95646
38654
49781
45172
92839
97365
38922
16527
96532
58333
34180
09657
10TR
71380
87738
01018
74197
23081
36694
15TR
90631
58329
61963
30TR
54902
48460
69817
2TỶ
341582
972454
639702
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
7K4AG-7K47K4
100N
50
36
29
200N
251
652
089
400N
3409
8734
3218
2003
4751
3761
5788
0051
1719
1TR
8667
6564
2346
3TR
69635
00730
65871
12061
42821
35799
90723
85457
64561
92974
98655
67722
48044
51050
69269
57269
93342
05592
55002
32963
53044
10TR
06014
06129
87241
09540
93300
05486
15TR
18925
90283
34332
30TR
02935
12258
55966
2TỶ
196675
967261
322725
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
7K4K4T7K4T07
100N
37
81
34
200N
481
343
240
400N
8478
7260
7739
7245
8059
4687
1867
0790
6182
1TR
6627
4521
2185
3TR
61983
30174
73570
36014
81977
05574
29657
77916
98422
69361
17923
13643
30871
66041
12120
18699
54397
57033
54058
21915
87642
10TR
22670
97851
16365
17512
64256
35406
15TR
63769
77453
42222
30TR
19220
09929
67697
2TỶ
642913
768419
332800
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K29T077C07K3
100N
60
73
66
200N
294
554
101
400N
9064
3555
0637
2657
7199
5150
8473
3934
1861
1TR
3822
7465
2607
3TR
64964
54747
40991
96508
68189
89555
69708
59024
52014
93748
35358
39157
21108
64954
66892
26492
09654
96810
88149
33243
24138
10TR
25853
43284
37657
05481
58495
19834
15TR
33539
69780
08280
30TR
50810
87790
08406
2TỶ
839959
730827
680907
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL