KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K4 | AG-7K4 | 7K4 | |
100N | 50 | 36 | 29 |
200N | 251 | 652 | 089 |
400N | 3409 8734 3218 | 2003 4751 3761 | 5788 0051 1719 |
1TR | 8667 | 6564 | 2346 |
3TR | 69635 00730 65871 12061 42821 35799 90723 | 85457 64561 92974 98655 67722 48044 51050 | 69269 57269 93342 05592 55002 32963 53044 |
10TR | 06014 06129 | 87241 09540 | 93300 05486 |
15TR | 18925 | 90283 | 34332 |
30TR | 02935 | 12258 | 55966 |
2TỶ | 196675 | 967261 | 322725 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K4 | K4T7 | K4T07 | |
100N | 37 | 81 | 34 |
200N | 481 | 343 | 240 |
400N | 8478 7260 7739 | 7245 8059 4687 | 1867 0790 6182 |
1TR | 6627 | 4521 | 2185 |
3TR | 61983 30174 73570 36014 81977 05574 29657 | 77916 98422 69361 17923 13643 30871 66041 | 12120 18699 54397 57033 54058 21915 87642 |
10TR | 22670 97851 | 16365 17512 | 64256 35406 |
15TR | 63769 | 77453 | 42222 |
30TR | 19220 | 09929 | 67697 |
2TỶ | 642913 | 768419 | 332800 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K29T07 | 7C | 07K3 | |
100N | 60 | 73 | 66 |
200N | 294 | 554 | 101 |
400N | 9064 3555 0637 | 2657 7199 5150 | 8473 3934 1861 |
1TR | 3822 | 7465 | 2607 |
3TR | 64964 54747 40991 96508 68189 89555 69708 | 59024 52014 93748 35358 39157 21108 64954 | 66892 26492 09654 96810 88149 33243 24138 |
10TR | 25853 43284 | 37657 05481 | 58495 19834 |
15TR | 33539 | 69780 | 08280 |
30TR | 50810 | 87790 | 08406 |
2TỶ | 839959 | 730827 | 680907 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7D2 | A30 | T07K3 | |
100N | 30 | 63 | 19 |
200N | 437 | 771 | 745 |
400N | 3768 3216 9053 | 8651 0662 8667 | 7234 7810 1410 |
1TR | 5174 | 8218 | 7663 |
3TR | 29119 97338 89858 96027 73281 68375 82564 | 89672 84105 75703 73239 86209 10626 77216 | 18923 66296 42662 08967 07391 36176 31560 |
10TR | 95564 17195 | 78089 59791 | 25132 59288 |
15TR | 58132 | 65286 | 01825 |
30TR | 86232 | 56468 | 74129 |
2TỶ | 575729 | 962141 | 216826 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7C | 7K3 | ĐL7K3 | |
100N | 07 | 29 | 17 |
200N | 617 | 575 | 596 |
400N | 8941 4422 6117 | 7447 0671 2482 | 9277 3856 4401 |
1TR | 8986 | 8378 | 3286 |
3TR | 44700 96695 23834 68284 40028 22932 62960 | 25480 47450 38793 40976 19993 08684 68931 | 10061 98423 57438 69096 72816 64028 25478 |
10TR | 13713 46582 | 96878 64091 | 38774 73797 |
15TR | 28180 | 40150 | 13904 |
30TR | 36275 | 43125 | 36336 |
2TỶ | 963970 | 910663 | 147579 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7C7 | 7K3 | K3T7 | 7K3 | |
100N | 36 | 13 | 80 | 12 |
200N | 228 | 794 | 789 | 838 |
400N | 1302 1682 7340 | 9497 9008 9686 | 6979 3152 3477 | 5514 6235 1375 |
1TR | 6585 | 6379 | 9131 | 7875 |
3TR | 67201 77160 86896 89281 71949 23594 28968 | 39664 96001 73460 22488 57608 73930 48677 | 50494 78250 68923 85134 11676 59589 87139 | 47933 06727 12139 11012 27946 27061 83270 |
10TR | 39559 27881 | 59386 71266 | 64002 84526 | 36690 39425 |
15TR | 56805 | 85059 | 34048 | 95550 |
30TR | 03064 | 18509 | 53662 | 32130 |
2TỶ | 607438 | 861923 | 930090 | 537713 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL29 | 07KS29 | 24TV29 | |
100N | 12 | 72 | 89 |
200N | 638 | 173 | 425 |
400N | 2375 4046 3350 | 0695 6685 1961 | 6954 4675 7121 |
1TR | 4010 | 8703 | 3461 |
3TR | 90271 87677 76731 83609 83208 19566 92317 | 70340 05236 89413 64867 41808 16937 20918 | 09571 39991 70241 16214 10563 83610 84668 |
10TR | 63356 69629 | 23576 19705 | 27492 34413 |
15TR | 75304 | 56721 | 32527 |
30TR | 90292 | 95931 | 83942 |
2TỶ | 235406 | 455076 | 379787 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep