KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7C | 7K3 | ĐL7K3 | |
100N | 07 | 29 | 17 |
200N | 617 | 575 | 596 |
400N | 8941 4422 6117 | 7447 0671 2482 | 9277 3856 4401 |
1TR | 8986 | 8378 | 3286 |
3TR | 44700 96695 23834 68284 40028 22932 62960 | 25480 47450 38793 40976 19993 08684 68931 | 10061 98423 57438 69096 72816 64028 25478 |
10TR | 13713 46582 | 96878 64091 | 38774 73797 |
15TR | 28180 | 40150 | 13904 |
30TR | 36275 | 43125 | 36336 |
2TỶ | 963970 | 910663 | 147579 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7C7 | 7K3 | K3T7 | 7K3 | |
100N | 36 | 13 | 80 | 12 |
200N | 228 | 794 | 789 | 838 |
400N | 1302 1682 7340 | 9497 9008 9686 | 6979 3152 3477 | 5514 6235 1375 |
1TR | 6585 | 6379 | 9131 | 7875 |
3TR | 67201 77160 86896 89281 71949 23594 28968 | 39664 96001 73460 22488 57608 73930 48677 | 50494 78250 68923 85134 11676 59589 87139 | 47933 06727 12139 11012 27946 27061 83270 |
10TR | 39559 27881 | 59386 71266 | 64002 84526 | 36690 39425 |
15TR | 56805 | 85059 | 34048 | 95550 |
30TR | 03064 | 18509 | 53662 | 32130 |
2TỶ | 607438 | 861923 | 930090 | 537713 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL29 | 07KS29 | 24TV29 | |
100N | 12 | 72 | 89 |
200N | 638 | 173 | 425 |
400N | 2375 4046 3350 | 0695 6685 1961 | 6954 4675 7121 |
1TR | 4010 | 8703 | 3461 |
3TR | 90271 87677 76731 83609 83208 19566 92317 | 70340 05236 89413 64867 41808 16937 20918 | 09571 39991 70241 16214 10563 83610 84668 |
10TR | 63356 69629 | 23576 19705 | 27492 34413 |
15TR | 75304 | 56721 | 32527 |
30TR | 90292 | 95931 | 83942 |
2TỶ | 235406 | 455076 | 379787 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K3 | AG-7K3 | 7K3 | |
100N | 34 | 77 | 73 |
200N | 860 | 744 | 024 |
400N | 0876 3145 8538 | 4489 2501 7220 | 4593 1468 3093 |
1TR | 3881 | 0280 | 2969 |
3TR | 71383 98380 51156 78556 87629 35715 20134 | 41886 65240 54447 10231 94137 72618 14014 | 86808 13159 06353 37507 51099 41631 07932 |
10TR | 58706 65530 | 44861 81794 | 80073 47615 |
15TR | 24358 | 60576 | 32427 |
30TR | 19764 | 43367 | 24055 |
2TỶ | 627188 | 060760 | 864749 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K3 | K3T7 | K3T7 | |
100N | 47 | 20 | 10 |
200N | 108 | 571 | 018 |
400N | 6868 6624 9082 | 6898 3125 8927 | 9648 8119 4772 |
1TR | 5819 | 5062 | 0750 |
3TR | 78942 44412 37261 93625 66355 81976 73241 | 95356 83236 66799 82664 64325 24677 14056 | 81741 53711 39456 24128 19018 66950 91617 |
10TR | 23636 76527 | 27333 43926 | 48157 31648 |
15TR | 57763 | 33948 | 71815 |
30TR | 08799 | 91733 | 41107 |
2TỶ | 841658 | 501201 | 692169 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K28T07 | 7B | 07K2 | |
100N | 67 | 90 | 52 |
200N | 298 | 030 | 582 |
400N | 5407 7017 5333 | 9057 6429 0098 | 4616 0817 4706 |
1TR | 7368 | 7017 | 6463 |
3TR | 51786 77292 51717 72970 08316 79452 17561 | 47864 64486 76485 41212 75571 07842 86287 | 25527 66866 14743 45735 32223 04361 69256 |
10TR | 99212 64236 | 21793 78139 | 90576 68586 |
15TR | 17520 | 51673 | 80512 |
30TR | 92956 | 88608 | 25483 |
2TỶ | 451924 | 898035 | 319909 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7C2 | A29 | T07K2 | |
100N | 52 | 03 | 99 |
200N | 893 | 304 | 796 |
400N | 1926 3887 4548 | 6876 5889 3255 | 6679 0791 3461 |
1TR | 8407 | 4185 | 0682 |
3TR | 13483 20298 62433 73461 69987 75449 39867 | 43239 43799 80528 01113 28374 92493 06072 | 81630 26122 93648 08867 33972 28638 15705 |
10TR | 83691 97452 | 33714 42332 | 35682 02683 |
15TR | 86476 | 57268 | 28975 |
30TR | 85883 | 45442 | 77421 |
2TỶ | 767077 | 724254 | 317690 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep