Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K1 | K1T9 | K1T09 | |
100N | 03 | 99 | 75 |
200N | 105 | 350 | 003 |
400N | 5001 9660 1770 | 5046 5089 6135 | 4201 3673 9444 |
1TR | 5279 | 2225 | 9664 |
3TR | 74541 86993 86160 98247 91320 52584 80134 | 21612 82559 76726 63133 18491 63784 05810 | 62994 35808 47998 68883 92926 39461 24986 |
10TR | 30516 10877 | 65658 72083 | 20182 26988 |
15TR | 13389 | 90945 | 16982 |
30TR | 71095 | 39160 | 84437 |
2TỶ | 889809 | 137769 | 951601 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K4 | K4T8 | K4T8 | |
100N | 95 | 84 | 06 |
200N | 788 | 804 | 877 |
400N | 8138 9775 4989 | 9434 3983 0518 | 1810 6288 4226 |
1TR | 9570 | 8360 | 2564 |
3TR | 83816 69114 25748 39695 87095 27566 63532 | 59390 84747 33838 61619 21790 78034 45701 | 52530 30796 31559 80300 39287 88793 73946 |
10TR | 37374 58887 | 44833 52959 | 53628 63502 |
15TR | 55801 | 50240 | 88875 |
30TR | 66500 | 71483 | 38224 |
2TỶ | 084875 | 321514 | 248949 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K3 | K3T8 | K3T8 | |
100N | 48 | 40 | 93 |
200N | 824 | 865 | 913 |
400N | 8739 0337 5520 | 3066 3627 2358 | 3923 6704 2678 |
1TR | 8432 | 7276 | 5089 |
3TR | 05619 94679 06972 40274 17844 42708 87318 | 95341 10300 49382 42934 45180 42543 93950 | 35495 76296 81442 60411 79621 46034 14735 |
10TR | 17100 35110 | 41232 32493 | 91988 05380 |
15TR | 00348 | 09898 | 20605 |
30TR | 91702 | 31626 | 04213 |
2TỶ | 381682 | 055007 | 246414 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K2 | K2T8 | K2T8 | |
100N | 16 | 33 | 90 |
200N | 511 | 461 | 528 |
400N | 0629 7024 2541 | 1494 8516 4786 | 6523 5976 4943 |
1TR | 8614 | 3313 | 9422 |
3TR | 57952 00571 15723 36135 86192 86622 32534 | 61660 91510 74065 47993 83985 14342 37916 | 30724 88213 04105 11837 43757 55272 01961 |
10TR | 74792 59735 | 68057 63966 | 57026 57274 |
15TR | 23557 | 19663 | 95346 |
30TR | 74075 | 79500 | 23800 |
2TỶ | 227715 | 455702 | 059508 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K1 | K1T8 | K1T8 | |
100N | 34 | 78 | 78 |
200N | 257 | 777 | 166 |
400N | 6261 9696 5486 | 8368 5009 9975 | 4844 6335 2945 |
1TR | 6385 | 0863 | 5705 |
3TR | 48409 51976 77113 32793 85462 83849 41389 | 23660 63697 32747 88214 29235 10358 62374 | 85983 12000 99410 40239 86079 96003 78790 |
10TR | 00030 49530 | 17017 75353 | 19061 76147 |
15TR | 74870 | 57677 | 37214 |
30TR | 37490 | 83657 | 36667 |
2TỶ | 993789 | 336045 | 779677 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K5 | K5T7 | K5T7 | |
100N | 58 | 81 | 92 |
200N | 494 | 081 | 964 |
400N | 8662 5879 4330 | 9610 0758 9140 | 1950 2679 8244 |
1TR | 9535 | 8463 | 6077 |
3TR | 73567 40214 99553 86933 51670 81467 97668 | 69558 99937 01931 50591 47638 52790 51127 | 73309 15570 20176 90301 09639 72715 73668 |
10TR | 79255 73681 | 67635 16237 | 18868 98286 |
15TR | 21983 | 74378 | 69202 |
30TR | 17215 | 21988 | 10219 |
2TỶ | 963268 | 990341 | 668869 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K4 | K4T7 | K4T07 | |
100N | 37 | 81 | 34 |
200N | 481 | 343 | 240 |
400N | 8478 7260 7739 | 7245 8059 4687 | 1867 0790 6182 |
1TR | 6627 | 4521 | 2185 |
3TR | 61983 30174 73570 36014 81977 05574 29657 | 77916 98422 69361 17923 13643 30871 66041 | 12120 18699 54397 57033 54058 21915 87642 |
10TR | 22670 97851 | 16365 17512 | 64256 35406 |
15TR | 63769 | 77453 | 42222 |
30TR | 19220 | 09929 | 67697 |
2TỶ | 642913 | 768419 | 332800 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep