Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K3 | K3T7 | K3T7 | |
100N | 47 | 20 | 10 |
200N | 108 | 571 | 018 |
400N | 6868 6624 9082 | 6898 3125 8927 | 9648 8119 4772 |
1TR | 5819 | 5062 | 0750 |
3TR | 78942 44412 37261 93625 66355 81976 73241 | 95356 83236 66799 82664 64325 24677 14056 | 81741 53711 39456 24128 19018 66950 91617 |
10TR | 23636 76527 | 27333 43926 | 48157 31648 |
15TR | 57763 | 33948 | 71815 |
30TR | 08799 | 91733 | 41107 |
2TỶ | 841658 | 501201 | 692169 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K2 | K2T7 | K2T7 | |
100N | 40 | 42 | 91 |
200N | 686 | 299 | 507 |
400N | 8352 5098 2724 | 1380 6311 1558 | 6200 4783 8581 |
1TR | 6277 | 3992 | 4250 |
3TR | 65523 43080 72026 46981 14224 01185 62322 | 94448 50989 86484 85519 15378 61505 55760 | 86077 44030 13874 51593 18837 80008 18309 |
10TR | 04555 93001 | 69397 40059 | 77794 74215 |
15TR | 16063 | 49312 | 94252 |
30TR | 29807 | 87075 | 35487 |
2TỶ | 147569 | 942295 | 698623 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K1 | K1T7 | K1T7 | |
100N | 89 | 85 | 86 |
200N | 615 | 464 | 470 |
400N | 2196 8220 4879 | 1564 3449 8244 | 7911 0540 1600 |
1TR | 1187 | 2514 | 8985 |
3TR | 50074 71482 28615 17130 40147 23581 66429 | 39502 62330 62376 01802 97119 62221 06331 | 65465 10345 55150 67388 86071 49186 38240 |
10TR | 70633 67970 | 53121 14202 | 27423 06504 |
15TR | 32466 | 69651 | 02015 |
30TR | 15635 | 92211 | 70285 |
2TỶ | 360392 | 262233 | 940707 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K4 | K4T6 | K4T6 | |
100N | 54 | 34 | 86 |
200N | 957 | 822 | 567 |
400N | 2902 6284 8905 | 8016 4518 5159 | 0873 6823 2271 |
1TR | 5985 | 1691 | 3643 |
3TR | 74563 47295 39203 15020 40586 05187 24527 | 75842 03668 97482 43525 39678 51593 09790 | 38555 87994 36004 08665 45221 73793 37408 |
10TR | 49591 06011 | 79579 33597 | 81154 59741 |
15TR | 21033 | 19180 | 26804 |
30TR | 84213 | 76253 | 19765 |
2TỶ | 611275 | 627365 | 367171 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K3 | K3T6 | K3T6 | |
100N | 85 | 18 | 32 |
200N | 560 | 494 | 438 |
400N | 9186 3416 3465 | 1505 6718 0480 | 6190 3509 1769 |
1TR | 5300 | 2966 | 3821 |
3TR | 59716 80791 31608 65517 30265 91736 48297 | 22528 02806 84113 95740 97379 34008 09888 | 50526 05281 56130 24373 48590 62186 74709 |
10TR | 29878 88715 | 14903 61695 | 13495 03953 |
15TR | 03442 | 09158 | 70789 |
30TR | 32870 | 50798 | 11156 |
2TỶ | 312045 | 209551 | 417723 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K2 | K2T6 | K2T6 | |
100N | 78 | 45 | 62 |
200N | 944 | 734 | 013 |
400N | 3776 7703 0399 | 3423 2763 1002 | 5614 6149 9072 |
1TR | 3754 | 3931 | 7060 |
3TR | 64299 03788 24289 31042 16232 37796 73137 | 00032 44793 60999 87437 70957 32787 61376 | 91090 29334 98714 79115 39225 55406 39857 |
10TR | 17710 59107 | 25452 69655 | 44115 19137 |
15TR | 05172 | 39641 | 07569 |
30TR | 99765 | 46520 | 45769 |
2TỶ | 194969 | 164676 | 848623 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K1 | K1T6 | K1T6 | |
100N | 80 | 93 | 74 |
200N | 139 | 506 | 236 |
400N | 5422 4591 3339 | 7773 8152 4636 | 5165 0425 8715 |
1TR | 4597 | 5011 | 6608 |
3TR | 04232 63502 65432 45674 91232 54329 42504 | 99553 51427 04121 18391 75480 77121 27719 | 13759 71657 20206 68430 67848 21739 28847 |
10TR | 77808 51381 | 25635 08352 | 03597 44634 |
15TR | 48094 | 69010 | 93925 |
30TR | 23237 | 16933 | 93533 |
2TỶ | 132631 | 103381 | 891450 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep