Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K4 | K4T5 | K4T5 | |
100N | 28 | 38 | 78 |
200N | 123 | 665 | 639 |
400N | 2714 9359 1201 | 4379 4419 5574 | 6337 4684 8829 |
1TR | 2166 | 3929 | 2934 |
3TR | 09564 67868 95173 86984 84203 26443 65379 | 01007 78125 38208 71801 79005 05495 62354 | 66712 54933 35215 31952 67870 65341 24135 |
10TR | 34933 03935 | 17811 34357 | 49415 08248 |
15TR | 98646 | 75006 | 06537 |
30TR | 54161 | 72088 | 36802 |
2TỶ | 600684 | 222078 | 953505 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K3 | K3T5 | K3T5 | |
100N | 72 | 24 | 51 |
200N | 295 | 271 | 022 |
400N | 8240 9182 1077 | 1348 5499 8819 | 3533 7340 2641 |
1TR | 6610 | 8786 | 8944 |
3TR | 67693 56647 73532 34943 92400 07377 62766 | 69195 14031 64243 29835 73642 89091 05758 | 57388 56852 49939 31029 32541 06859 88455 |
10TR | 94073 76432 | 71041 19882 | 48904 93436 |
15TR | 84947 | 06835 | 61554 |
30TR | 09770 | 00781 | 50192 |
2TỶ | 003371 | 098256 | 574049 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K2 | K2T5 | K2T5 | |
100N | 63 | 18 | 45 |
200N | 399 | 953 | 923 |
400N | 4321 3893 7850 | 1147 4419 2008 | 3679 3482 5530 |
1TR | 9835 | 9428 | 5621 |
3TR | 19544 00584 81232 88404 15439 42777 78586 | 16856 16760 75819 94037 92248 13666 98306 | 16873 30534 90824 29630 90283 39179 60264 |
10TR | 22302 67810 | 75277 99075 | 95435 46451 |
15TR | 81316 | 14957 | 62104 |
30TR | 75227 | 98582 | 47336 |
2TỶ | 217647 | 316368 | 966595 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K1 | K1T5 | K1T5 | |
100N | 93 | 92 | 16 |
200N | 818 | 194 | 882 |
400N | 6359 6243 2973 | 8337 6184 7183 | 7024 2271 9272 |
1TR | 8681 | 0396 | 4830 |
3TR | 51055 53613 31637 82402 45126 06256 22477 | 95174 64792 06840 67539 02792 18577 39839 | 60159 95081 42253 52820 47400 75041 85527 |
10TR | 42278 83664 | 84387 21066 | 48061 04173 |
15TR | 45950 | 89879 | 68282 |
30TR | 18819 | 76093 | 84069 |
2TỶ | 313147 | 811207 | 315113 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K5 | K5T4 | K5T4 | |
100N | 02 | 50 | 49 |
200N | 602 | 154 | 545 |
400N | 1682 2628 9411 | 3178 6827 0753 | 2921 4910 0019 |
1TR | 8076 | 2409 | 5137 |
3TR | 42149 37270 15372 60574 67714 45735 46371 | 69480 73461 67992 38338 00443 21741 42174 | 10987 07850 63272 24514 85769 14072 52993 |
10TR | 23685 79011 | 65670 03297 | 74622 03245 |
15TR | 38198 | 23821 | 29880 |
30TR | 59078 | 14755 | 68607 |
2TỶ | 400476 | 721793 | 180905 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K4 | K4T4 | K4T4 | |
100N | 58 | 56 | 75 |
200N | 497 | 100 | 029 |
400N | 4200 0025 7479 | 9749 6920 8449 | 0252 9244 2350 |
1TR | 8473 | 7691 | 1048 |
3TR | 52616 06947 82724 55436 69077 53801 64485 | 23270 35839 35346 33454 48828 49098 48848 | 45556 44918 72316 36518 20340 06089 37956 |
10TR | 11654 21559 | 47759 10929 | 73677 74192 |
15TR | 89484 | 10435 | 32665 |
30TR | 38590 | 57517 | 17871 |
2TỶ | 181673 | 876378 | 982342 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K3 | K3T4 | K3T4 | |
100N | 71 | 64 | 98 |
200N | 161 | 618 | 433 |
400N | 3268 7656 8390 | 1316 2027 2283 | 5069 3034 8226 |
1TR | 3777 | 7242 | 5301 |
3TR | 68874 22292 06374 92918 93122 50205 11982 | 91636 90161 82329 15513 06794 88468 82783 | 33239 67212 35674 58861 26627 74640 57217 |
10TR | 55350 99044 | 49904 74805 | 81967 25787 |
15TR | 34249 | 20005 | 87801 |
30TR | 67188 | 26773 | 37709 |
2TỶ | 302864 | 914663 | 731596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep