KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K4 | K4T4 | K4T4 | |
100N | 58 | 56 | 75 |
200N | 497 | 100 | 029 |
400N | 4200 0025 7479 | 9749 6920 8449 | 0252 9244 2350 |
1TR | 8473 | 7691 | 1048 |
3TR | 52616 06947 82724 55436 69077 53801 64485 | 23270 35839 35346 33454 48828 49098 48848 | 45556 44918 72316 36518 20340 06089 37956 |
10TR | 11654 21559 | 47759 10929 | 73677 74192 |
15TR | 89484 | 10435 | 32665 |
30TR | 38590 | 57517 | 17871 |
2TỶ | 181673 | 876378 | 982342 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K16T04 | 4C | 04K3 | |
100N | 73 | 23 | 57 |
200N | 537 | 193 | 458 |
400N | 0589 7028 7229 | 0370 4597 9941 | 5652 7368 3875 |
1TR | 9542 | 6473 | 7435 |
3TR | 84763 19854 58611 00183 81282 53451 22959 | 52498 47957 99035 01404 78041 29987 98229 | 07042 58727 86700 14877 88158 92245 36480 |
10TR | 82812 60411 | 78699 77498 | 80424 68347 |
15TR | 17054 | 80870 | 21364 |
30TR | 75669 | 05365 | 70069 |
2TỶ | 060128 | 842555 | 422246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4D2 | A17 | T04K3 | |
100N | 94 | 97 | 27 |
200N | 423 | 321 | 782 |
400N | 2128 9850 7414 | 7833 2337 1012 | 7201 0036 3506 |
1TR | 4816 | 5929 | 1080 |
3TR | 55530 53743 45179 61455 00007 50928 46382 | 22177 61468 23414 65475 59133 97853 74836 | 25001 29659 82767 03261 31872 19565 87255 |
10TR | 56679 40315 | 68395 03790 | 51915 89741 |
15TR | 82993 | 60593 | 22565 |
30TR | 64340 | 58921 | 73170 |
2TỶ | 598599 | 459899 | 881874 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG4C | 4K3 | ĐL4K3 | |
100N | 90 | 16 | 88 |
200N | 467 | 927 | 066 |
400N | 1668 8711 3112 | 3650 4680 4045 | 7560 6292 5730 |
1TR | 8849 | 8900 | 6179 |
3TR | 25182 03397 72720 32217 63444 77577 21951 | 98296 43825 58307 83439 59184 31634 99106 | 08155 75067 31246 40767 59763 65996 57892 |
10TR | 04292 94838 | 78456 83128 | 89539 23703 |
15TR | 15934 | 69901 | 45288 |
30TR | 81406 | 25710 | 96797 |
2TỶ | 263962 | 736981 | 634535 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4C7 | 4K3 | K3T4 | 4K3 | |
100N | 38 | 76 | 89 | 91 |
200N | 932 | 770 | 719 | 195 |
400N | 0278 7622 5728 | 8415 6725 2865 | 0886 9023 3100 | 4695 7297 6205 |
1TR | 7489 | 1136 | 3578 | 4622 |
3TR | 84115 62146 00121 39990 43218 26695 47415 | 89249 14335 63307 67767 58359 71010 00333 | 83330 90519 07630 41319 22913 10567 82900 | 66829 91703 29932 39275 85098 02083 43916 |
10TR | 81160 45115 | 32442 91717 | 40714 99855 | 67883 56664 |
15TR | 84159 | 42442 | 15410 | 14044 |
30TR | 21415 | 38665 | 92673 | 71962 |
2TỶ | 388850 | 214127 | 801209 | 245778 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL16 | 04KS16 | 24TV16 | |
100N | 04 | 25 | 66 |
200N | 938 | 424 | 296 |
400N | 5943 9187 5242 | 8409 3266 3571 | 6808 3171 5380 |
1TR | 5955 | 3026 | 1396 |
3TR | 65558 09271 47193 19412 19191 55942 55473 | 06454 64627 11725 13690 74172 95029 73021 | 10785 71895 91087 65831 61760 00728 10859 |
10TR | 41453 13871 | 41081 69249 | 31642 87605 |
15TR | 79531 | 95818 | 17423 |
30TR | 07305 | 97142 | 14839 |
2TỶ | 038583 | 887312 | 328211 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K3 | AG-4K3 | 4K3 | |
100N | 50 | 04 | 13 |
200N | 394 | 032 | 183 |
400N | 5254 4512 7632 | 2100 8199 3513 | 2810 9742 2581 |
1TR | 9445 | 9969 | 0173 |
3TR | 25653 07592 41763 40737 34588 84951 00682 | 78721 77872 34076 26848 55786 86773 71003 | 30442 98411 74707 03399 95156 92568 93184 |
10TR | 20456 47088 | 29749 38806 | 04066 62713 |
15TR | 59631 | 21100 | 24741 |
30TR | 54006 | 55628 | 00512 |
2TỶ | 503367 | 458668 | 807168 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep