Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K3 | K3T3 | K3T03 | |
100N | 05 | 74 | 58 |
200N | 479 | 763 | 634 |
400N | 9434 4553 3684 | 0740 5158 6018 | 2861 8722 2128 |
1TR | 4319 | 3493 | 7251 |
3TR | 91801 43474 89450 61256 50348 71527 56654 | 56180 36751 28319 30446 35324 22058 75987 | 14716 18756 38366 71227 29487 99248 89790 |
10TR | 39747 08181 | 48371 36470 | 56253 20594 |
15TR | 64612 | 83313 | 88214 |
30TR | 32958 | 10064 | 19040 |
2TỶ | 583729 | 201968 | 739144 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K2 | K2T3 | K2T03 | |
100N | 29 | 65 | 33 |
200N | 613 | 811 | 253 |
400N | 3653 3981 8545 | 5516 8787 9549 | 8781 3452 5916 |
1TR | 7223 | 0921 | 1215 |
3TR | 25980 25013 68113 88538 46183 13576 41089 | 84812 60131 89683 01659 36669 98265 34196 | 19602 96324 05995 50328 63105 58792 05212 |
10TR | 60970 35440 | 83048 95873 | 38965 81487 |
15TR | 97279 | 31674 | 63141 |
30TR | 19014 | 32654 | 69155 |
2TỶ | 375720 | 449979 | 769902 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K1 | K1T3 | K1T03 | |
100N | 47 | 73 | 54 |
200N | 067 | 396 | 817 |
400N | 2093 0543 1943 | 0115 9996 7790 | 9248 3294 4899 |
1TR | 7036 | 2733 | 0490 |
3TR | 20986 48977 66638 81112 07980 37706 29444 | 07275 37974 00475 03665 33536 52213 55335 | 32525 91828 73906 70082 32702 74880 51088 |
10TR | 35692 24281 | 89146 70164 | 64956 99033 |
15TR | 71276 | 42582 | 69819 |
30TR | 12533 | 02935 | 58528 |
2TỶ | 976612 | 718824 | 996844 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K4 | K4T2 | K4T02 | |
100N | 55 | 62 | 82 |
200N | 986 | 235 | 744 |
400N | 3246 1680 3723 | 9942 8863 6342 | 7591 7266 4189 |
1TR | 4875 | 7768 | 1116 |
3TR | 10240 11237 30731 84617 81574 04314 36629 | 15328 41002 02886 26378 72256 51975 73418 | 38221 53516 43706 87411 34218 98613 13683 |
10TR | 09310 29657 | 80673 78054 | 17708 55776 |
15TR | 66811 | 05521 | 75397 |
30TR | 31164 | 32846 | 49991 |
2TỶ | 418866 | 560476 | 675136 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K3 | K3T2 | K3T02 | |
100N | 73 | 31 | 17 |
200N | 664 | 940 | 209 |
400N | 7878 7831 8452 | 3657 7292 7022 | 3141 5080 9647 |
1TR | 3817 | 5921 | 9347 |
3TR | 48249 67956 28641 30217 20479 55150 73796 | 19956 19921 39172 44433 68326 00379 10677 | 09083 22816 09974 71310 72512 57525 08761 |
10TR | 80436 59431 | 70853 67551 | 39353 89379 |
15TR | 11784 | 73335 | 03318 |
30TR | 06224 | 81060 | 18857 |
2TỶ | 388696 | 213267 | 678024 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K2 | K2T2 | K2T02 | |
100N | 87 | 05 | 56 |
200N | 511 | 895 | 598 |
400N | 1662 9829 5491 | 9546 5295 4948 | 5189 2612 0571 |
1TR | 9933 | 3248 | 5377 |
3TR | 27775 03682 86028 29134 97977 94053 18731 | 53752 16039 09924 59561 96057 46521 05154 | 40412 20646 50007 57253 73557 22190 98918 |
10TR | 51451 51823 | 53143 67802 | 41103 17008 |
15TR | 87980 | 06531 | 68371 |
30TR | 57042 | 61410 | 65988 |
2TỶ | 342426 | 448839 | 559333 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K1 | K1T2 | K1T02 | |
100N | 47 | 65 | 49 |
200N | 018 | 086 | 381 |
400N | 9402 0522 8986 | 1738 4872 8298 | 7167 0830 6601 |
1TR | 5984 | 7588 | 4376 |
3TR | 16305 16909 06807 35463 69033 72065 75880 | 91230 12760 51334 07016 17983 89748 15856 | 52733 32050 87488 47900 42266 79800 14007 |
10TR | 29998 53133 | 47216 81519 | 90117 39031 |
15TR | 75296 | 29691 | 37477 |
30TR | 87962 | 84110 | 14459 |
2TỶ | 305553 | 057394 | 361521 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep