Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K2 | K2T8 | K2T08 | |
100N | 24 | 62 | 34 |
200N | 272 | 146 | 607 |
400N | 2077 5633 5680 | 7530 7969 7619 | 5426 2874 3497 |
1TR | 2058 | 7624 | 9549 |
3TR | 99491 52428 40114 61146 10258 73247 50794 | 52175 28141 09157 03170 91750 37758 48697 | 66282 72355 56091 48084 60381 19862 59306 |
10TR | 92420 00699 | 77836 02165 | 89678 18554 |
15TR | 04854 | 95970 | 07892 |
30TR | 73681 | 09774 | 80766 |
2TỶ | 347823 | 411019 | 674876 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K1 | K1T8 | K1T08 | |
100N | 64 | 43 | 01 |
200N | 610 | 341 | 777 |
400N | 7608 5075 8540 | 5656 6888 4875 | 2235 2829 6006 |
1TR | 1301 | 2137 | 2173 |
3TR | 77228 31990 66630 18512 37491 95537 87567 | 15698 05238 92137 80088 21805 22358 47287 | 02346 14566 18722 87746 82655 85008 49786 |
10TR | 18944 40452 | 42195 17479 | 23003 27632 |
15TR | 09739 | 73775 | 92165 |
30TR | 97744 | 52526 | 70318 |
2TỶ | 387919 | 638585 | 273425 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K4 | K4T7 | K4T07 | |
100N | 68 | 92 | 39 |
200N | 858 | 276 | 051 |
400N | 1073 3053 4162 | 5700 6233 3923 | 4887 4270 7719 |
1TR | 6828 | 7115 | 3992 |
3TR | 23518 49331 97800 64184 84368 24242 86595 | 53838 24771 67467 64745 82064 15367 67279 | 29714 70131 88288 15916 26648 30187 39288 |
10TR | 34047 26285 | 84054 78116 | 51088 58719 |
15TR | 58015 | 01524 | 54484 |
30TR | 57819 | 42731 | 11431 |
2TỶ | 916947 | 373333 | 884905 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K3 | K3T7 | K3T07 | |
100N | 31 | 25 | 36 |
200N | 788 | 838 | 322 |
400N | 7005 5554 2471 | 1029 7139 4715 | 3609 5680 6441 |
1TR | 5782 | 6213 | 9742 |
3TR | 97412 73737 95507 01671 93362 59730 23441 | 31232 49932 96315 95621 93480 99346 95788 | 61726 74702 89797 98422 34042 03771 73928 |
10TR | 69717 22050 | 34823 23974 | 51201 44782 |
15TR | 86339 | 97991 | 23437 |
30TR | 31941 | 88238 | 17936 |
2TỶ | 639570 | 057544 | 152161 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K2 | K2T7 | K2T07 | |
100N | 17 | 29 | 12 |
200N | 334 | 396 | 351 |
400N | 4668 6927 2997 | 1754 4780 9823 | 1562 1771 6637 |
1TR | 3389 | 1023 | 9404 |
3TR | 72720 44045 65224 18856 19602 59014 32494 | 57747 57929 35523 12884 59705 75738 33353 | 84016 18130 39436 37601 23855 98742 69963 |
10TR | 23066 10247 | 17383 52845 | 02140 19579 |
15TR | 86442 | 21749 | 96118 |
30TR | 01073 | 22309 | 68045 |
2TỶ | 649194 | 696156 | 739178 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K1 | K1T7 | K1T07 | |
100N | 00 | 71 | 11 |
200N | 221 | 139 | 350 |
400N | 6787 3860 0044 | 6588 0286 6717 | 2163 1391 7600 |
1TR | 4475 | 9999 | 7323 |
3TR | 27837 66629 51751 61853 75913 45161 08215 | 57969 99136 34761 37015 55825 85313 64860 | 60561 78363 69931 36250 65986 55084 32591 |
10TR | 06778 78156 | 84292 05378 | 92282 98271 |
15TR | 23305 | 84371 | 38991 |
30TR | 62061 | 27853 | 38616 |
2TỶ | 355787 | 784259 | 391494 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K5 | K5T6 | K5T06 | |
100N | 76 | 95 | 31 |
200N | 295 | 097 | 403 |
400N | 8758 2721 6596 | 9694 4318 4674 | 1046 6354 1434 |
1TR | 5202 | 1635 | 2667 |
3TR | 63160 95301 04408 08266 90381 48448 15442 | 22699 88154 86867 93191 75889 49979 71376 | 68495 85222 37116 42518 83324 91062 05439 |
10TR | 23269 71328 | 74293 58867 | 93043 32611 |
15TR | 36027 | 33442 | 30207 |
30TR | 44092 | 40126 | 55429 |
2TỶ | 261174 | 203029 | 111389 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep