KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/12/2023
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL48 | 12K48 | 32TV48 | |
100N | 88 | 27 | 87 |
200N | 729 | 442 | 834 |
400N | 1931 2872 7349 | 0360 5972 6287 | 2465 9090 3817 |
1TR | 1726 | 9768 | 8940 |
3TR | 90144 01237 61395 59414 84550 47718 87640 | 23524 73877 07476 60551 24894 91577 21005 | 57080 50289 60222 67457 05136 74270 88028 |
10TR | 21416 10005 | 27300 30113 | 07341 78529 |
15TR | 38187 | 66835 | 33616 |
30TR | 62938 | 57388 | 85730 |
2TỶ | 010787 | 551880 | 214903 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 54 | 44 |
200N | 558 | 645 |
400N | 9746 3315 8741 | 5285 9513 4584 |
1TR | 1964 | 3913 |
3TR | 14869 69329 79214 08566 71701 69303 90652 | 58344 97731 00785 15418 21396 39244 35309 |
10TR | 49124 06927 | 02140 42326 |
15TR | 07057 | 01620 |
30TR | 71307 | 99789 |
2TỶ | 331504 | 000736 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/12/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1128 ngày 01/12/2023
05 10 14 21 27 32
Giá trị Jackpot
16,300,633,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16,300,633,500 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,179 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,148 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #699 ngày 01/12/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 10 |
401 934 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 33 |
010 494 048 431 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 92 |
819 832 039 130 980 516 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 82 |
960 081 502 118 541 919 901 343 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 22 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 305 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,244 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/12/2023 |
3 0 1 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4-16-1-6-15-12-19-17 CL 12301 |
G.Nhất | 78982 |
G.Nhì | 02630 94374 |
G.Ba | 19187 84917 12364 34641 35984 38101 |
G.Tư | 0620 6862 5300 7618 |
G.Năm | 0918 6025 9110 3749 0894 8079 |
G.Sáu | 074 487 042 |
G.Bảy | 28 43 32 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100