KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/09/2023
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9A7 | 9K1 | 9K1N23 | K1T9 | |
100N | 32 | 65 | 25 | 95 |
200N | 927 | 509 | 534 | 322 |
400N | 0954 5594 6789 | 3228 2433 8504 | 0786 7086 3883 | 3135 3357 2679 |
1TR | 5752 | 5424 | 9362 | 3512 |
3TR | 71070 35928 14370 18493 92479 34456 21055 | 32786 70544 10133 02803 55762 41640 49216 | 62175 60925 15351 21241 59641 64676 99726 | 62373 19574 14272 46113 18117 68060 58974 |
10TR | 20372 44013 | 86865 53067 | 91159 05111 | 43573 41870 |
15TR | 80405 | 18056 | 78804 | 47390 |
30TR | 10493 | 09175 | 50229 | 89356 |
2TỶ | 491459 | 475373 | 832894 | 732599 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 87 | 51 | 72 |
200N | 541 | 854 | 888 |
400N | 8909 7732 9994 | 9131 8264 7820 | 3622 4875 4751 |
1TR | 8272 | 8827 | 1539 |
3TR | 62827 07226 44259 78580 46615 44302 08328 | 62935 19267 62890 16947 56436 25043 73081 | 12498 39200 17830 80913 52642 12827 31788 |
10TR | 61210 34730 | 90127 34341 | 23387 08827 |
15TR | 72138 | 08686 | 85837 |
30TR | 68837 | 51712 | 89502 |
2TỶ | 774819 | 042652 | 992668 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/09/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #926 ngày 02/09/2023
12 15 32 44 46 51 48
Giá trị Jackpot 1
48,434,457,450
Giá trị Jackpot 2
3,853,510,950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 48,434,457,450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,853,510,950 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 494 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,534 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #307 ngày 02/09/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 320 804 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 668 675 023 110 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 116 022 257 657 520 119 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 733 529 168 513 099 587 906 363 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 40 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 305 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,035 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/09/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 02/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/09/2023 |
0 5 9 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8-3-10-15-6-13YV 06380 |
G.Nhất | 98000 |
G.Nhì | 99597 53685 |
G.Ba | 34586 78688 64779 57124 13835 11414 |
G.Tư | 5991 0633 8196 3616 |
G.Năm | 9491 9707 7686 3397 8542 6448 |
G.Sáu | 325 892 195 |
G.Bảy | 09 36 54 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100