In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/09/2023

Còn 02:09:32 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
44VL3509K3532TV35
100N
98
71
51
200N
823
108
831
400N
3545
7180
7029
6515
3284
4793
6833
2213
3504
1TR
6166
2930
8598
3TR
21609
45093
22347
60819
01613
77673
13587
00693
91191
98827
58001
03755
91789
94990
67712
46896
29152
37048
78100
36004
92712
10TR
63413
11204
97145
39310
40064
74140
15TR
82600
59169
90789
30TR
78759
45642
58676
2TỶ
815897
094438
485055
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
34
01
200N
092
923
400N
2877
7535
7640
2282
5348
5002
1TR
5342
3475
3TR
09909
87740
95151
89658
46574
16567
25888
58514
32452
83897
82486
62253
63018
86670
10TR
50992
30867
08043
95581
15TR
86801
33555
30TR
44998
31109
2TỶ
895519
886147
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/09/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1089 ngày 01/09/2023
09 14 16 19 28 41
Giá trị Jackpot
20,706,940,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 20,706,940,500
Giải nhất 5 số 9 10,000,000
Giải nhì 4 số 807 300,000
Giải ba 3 số 13,892 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #660 ngày 01/09/2023
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 7
155
035
Đặc biệt
1Tỷ: 1
Giải nhất
350K: 39
167
832
562
338
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 56
843
709
487
258
153
190
Giải nhì
10Tr: 1
Giải ba
100K: 64
784
063
505
903
870
684
564
747
Giải ba
5Tr: 2
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 13
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 287
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 2,626
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  01/09/2023
7
 
2
7
 
3
1
6
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/09/2023
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 4-14-11-15-1-8YX
61379
G.Nhất
79008
G.Nhì
07854
80318
G.Ba
48527
90784
13121
89610
34437
47431
G.Tư
7099
6773
7723
6743
G.Năm
4050
1687
2692
4187
1868
4573
G.Sáu
559
179
626
G.Bảy
43
54
36
09
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL