KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/08/2023
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K5 | K5T8 | K5T8 | |
100N | 69 | 22 | 66 |
200N | 310 | 166 | 793 |
400N | 5216 7358 5047 | 4416 1705 8384 | 8739 8926 9825 |
1TR | 7138 | 0953 | 8699 |
3TR | 17799 75914 12163 94355 47245 92104 71638 | 07174 74175 44555 61135 72898 79420 56825 | 04052 55564 27104 25813 29335 40748 80445 |
10TR | 75761 66830 | 88269 65764 | 44812 44665 |
15TR | 96831 | 74534 | 58669 |
30TR | 18910 | 90799 | 45978 |
2TỶ | 812788 | 962328 | 858546 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 51 | 44 |
200N | 604 | 594 |
400N | 4838 9654 7649 | 2280 2320 7827 |
1TR | 6871 | 9991 |
3TR | 50259 93706 86871 61673 42810 30590 23339 | 94383 68799 96463 18751 81834 08902 19024 |
10TR | 22345 71504 | 12961 03984 |
15TR | 77229 | 33442 |
30TR | 22413 | 40520 |
2TỶ | 180721 | 008755 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/08/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1088 ngày 30/08/2023
13 17 20 28 30 33
Giá trị Jackpot
19,335,329,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 19,335,329,000 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 902 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,993 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #659 ngày 30/08/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 23 |
732 164 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 80 |
939 138 661 535 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 148 |
149 461 508 417 821 239 |
Giải nhì 10Tr: 11 |
Giải ba 100K: 70 |
562 623 752 455 503 800 509 550 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 36 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 342 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,002 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/08/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 30/08/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/08/2023 |
1 7 2 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 4-14-3-2-11-17-10-9XA 76551 |
G.Nhất | 15711 |
G.Nhì | 12428 67802 |
G.Ba | 34939 72484 06815 67171 03982 08356 |
G.Tư | 7737 0624 4241 6756 |
G.Năm | 8203 1352 5226 3071 4097 1274 |
G.Sáu | 709 496 393 |
G.Bảy | 00 27 68 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100