KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K5 | K5T8 | K5T8 | |
100N | 69 | 22 | 66 |
200N | 310 | 166 | 793 |
400N | 5216 7358 5047 | 4416 1705 8384 | 8739 8926 9825 |
1TR | 7138 | 0953 | 8699 |
3TR | 17799 75914 12163 94355 47245 92104 71638 | 07174 74175 44555 61135 72898 79420 56825 | 04052 55564 27104 25813 29335 40748 80445 |
10TR | 75761 66830 | 88269 65764 | 44812 44665 |
15TR | 96831 | 74534 | 58669 |
30TR | 18910 | 90799 | 45978 |
2TỶ | 812788 | 962328 | 858546 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K35-T8 | 8E | T8-K5 | |
100N | 42 | 22 | 71 |
200N | 256 | 427 | 928 |
400N | 1177 9094 1910 | 5903 0735 8210 | 8487 4631 4929 |
1TR | 8832 | 7848 | 4626 |
3TR | 02853 85327 05781 78241 33041 40712 46751 | 20425 40153 37516 04284 30288 26361 58593 | 62917 04794 20582 41601 35311 96606 36219 |
10TR | 16351 85012 | 66600 58448 | 71757 71162 |
15TR | 74958 | 11450 | 37064 |
30TR | 57799 | 73178 | 26514 |
2TỶ | 813372 | 441763 | 834067 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8E2 | N35 | T08K4 | |
100N | 25 | 11 | 96 |
200N | 938 | 373 | 568 |
400N | 9525 9918 7402 | 2030 2631 7791 | 6493 6682 0302 |
1TR | 3625 | 3831 | 6373 |
3TR | 42016 66001 23683 21572 51452 62042 67260 | 65385 29868 72086 50906 75949 77212 98785 | 69710 64006 45269 71246 06019 94056 00617 |
10TR | 97924 40294 | 85679 35702 | 21107 05773 |
15TR | 99874 | 13076 | 31156 |
30TR | 11846 | 41885 | 19626 |
2TỶ | 877720 | 632031 | 611451 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD8 | 8K4 | ĐL8K4 | |
100N | 08 | 94 | 19 |
200N | 219 | 645 | 674 |
400N | 1177 7113 7086 | 2025 9890 5588 | 2344 3582 5974 |
1TR | 7494 | 8253 | 9475 |
3TR | 78257 26199 15152 92368 75916 02973 44662 | 76218 45805 86717 77482 16543 74461 54602 | 27150 30605 48990 46600 92951 37507 35234 |
10TR | 86447 52915 | 57896 38413 | 88450 20038 |
15TR | 66842 | 41423 | 03196 |
30TR | 32135 | 57891 | 32144 |
2TỶ | 994132 | 966698 | 348448 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8D7 | 8K4 | 8K4N23 | K4T8 | |
100N | 99 | 35 | 33 | 33 |
200N | 431 | 148 | 337 | 710 |
400N | 7611 3412 1396 | 7824 6742 9438 | 4134 4668 6487 | 1228 9601 1647 |
1TR | 0440 | 1882 | 8193 | 3915 |
3TR | 89227 24560 97873 59740 13185 25347 14476 | 82475 14337 48301 91289 71336 30697 09440 | 34515 14489 49520 31004 57479 41806 17027 | 62407 52654 31477 41203 68952 60385 87531 |
10TR | 33728 69781 | 38690 19797 | 33457 25676 | 42012 60112 |
15TR | 75326 | 86711 | 39548 | 35447 |
30TR | 86521 | 41218 | 83560 | 77079 |
2TỶ | 588057 | 350919 | 260764 | 195397 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL34 | 08K34 | 32TV34 | |
100N | 31 | 82 | 08 |
200N | 444 | 184 | 892 |
400N | 3210 2715 7404 | 3859 0309 2852 | 6743 3811 3897 |
1TR | 4823 | 0600 | 6845 |
3TR | 51023 84135 59341 78683 62060 70291 92328 | 02001 07688 12173 78712 24136 01147 04974 | 84185 32348 70554 52973 23818 37839 48480 |
10TR | 22630 74030 | 35031 93006 | 60377 82893 |
15TR | 28916 | 30022 | 97334 |
30TR | 41657 | 91350 | 41222 |
2TỶ | 135513 | 318360 | 055540 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K4 | AG-8K4 | 8K4 | |
100N | 02 | 17 | 98 |
200N | 031 | 835 | 864 |
400N | 2077 2707 9013 | 7774 6275 6058 | 9797 2579 2433 |
1TR | 2595 | 6424 | 2767 |
3TR | 92762 41013 62962 65364 43410 98244 65563 | 11542 29072 75031 75783 82222 41029 82848 | 76786 20165 29084 96573 18525 86640 12962 |
10TR | 28624 81491 | 09130 02204 | 89802 91620 |
15TR | 62777 | 16275 | 13753 |
30TR | 78586 | 43734 | 23227 |
2TỶ | 585453 | 839816 | 054219 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep