KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/08/2023
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K35-T8 | 8E | T8-K5 | |
100N | 42 | 22 | 71 |
200N | 256 | 427 | 928 |
400N | 1177 9094 1910 | 5903 0735 8210 | 8487 4631 4929 |
1TR | 8832 | 7848 | 4626 |
3TR | 02853 85327 05781 78241 33041 40712 46751 | 20425 40153 37516 04284 30288 26361 58593 | 62917 04794 20582 41601 35311 96606 36219 |
10TR | 16351 85012 | 66600 58448 | 71757 71162 |
15TR | 74958 | 11450 | 37064 |
30TR | 57799 | 73178 | 26514 |
2TỶ | 813372 | 441763 | 834067 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 78 | 27 |
200N | 641 | 496 |
400N | 8863 6506 1951 | 8074 1372 9598 |
1TR | 1093 | 6028 |
3TR | 99479 69735 83627 36311 46766 99767 02087 | 46556 38133 50792 12353 68964 80074 96803 |
10TR | 02712 58411 | 27081 08038 |
15TR | 96984 | 72716 |
30TR | 81264 | 20937 |
2TỶ | 443342 | 874746 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/08/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #924 ngày 29/08/2023
01 08 20 25 35 53 54
Giá trị Jackpot 1
44,834,259,900
Giá trị Jackpot 2
3,453,489,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44,834,259,900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,453,489,000 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 552 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,076 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #305 ngày 29/08/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 882 636 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 655 293 194 097 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 739 315 617 419 333 300 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 664 090 673 367 235 475 754 536 |
4Tr | 23 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 61 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 520 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,346 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/08/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/08/2023 |
4 8 5 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14-7-15-5-4-11XB 49278 |
G.Nhất | 26681 |
G.Nhì | 25277 61276 |
G.Ba | 25040 04826 77227 44526 16626 06494 |
G.Tư | 1586 5687 6866 2962 |
G.Năm | 6617 6686 1073 9124 8961 3505 |
G.Sáu | 030 130 681 |
G.Bảy | 22 72 21 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100