KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/01/2024
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL01 | 01K01 | 33TV01 | |
100N | 80 | 71 | 08 |
200N | 414 | 087 | 759 |
400N | 6468 6471 7095 | 9126 0608 7254 | 0811 0331 2157 |
1TR | 8348 | 2258 | 1036 |
3TR | 93153 60741 93224 92565 85614 02321 95758 | 97650 31669 74810 33771 69668 20628 61601 | 06876 53806 68888 12022 58009 36184 28082 |
10TR | 74196 19423 | 90283 73288 | 14136 94270 |
15TR | 93795 | 60507 | 24181 |
30TR | 06098 | 88792 | 75756 |
2TỶ | 965272 | 593993 | 141467 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 27 | 82 |
200N | 277 | 146 |
400N | 7001 6686 7838 | 2428 6826 2190 |
1TR | 3106 | 7352 |
3TR | 55383 59422 21906 83354 41851 30740 39634 | 81057 92661 55521 75639 78872 16199 04725 |
10TR | 48155 49922 | 70964 01730 |
15TR | 37362 | 76794 |
30TR | 00195 | 66575 |
2TỶ | 808888 | 355850 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/01/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1143 ngày 05/01/2024
09 16 29 31 33 42
Giá trị Jackpot
24,663,684,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 24,663,684,500 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,071 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 17,918 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #714 ngày 05/01/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 120 |
309 118 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 35 |
765 588 014 028 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 45 |
119 410 333 528 083 935 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 115 |
332 374 912 468 732 077 526 090 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 90 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 445 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,849 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/01/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/01/2024 |
1 5 3 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3-8-4-13-12-11-20-17 EB 38267 |
G.Nhất | 08715 |
G.Nhì | 71363 28859 |
G.Ba | 50469 00804 01569 47304 36547 91458 |
G.Tư | 5367 6717 9652 1153 |
G.Năm | 9201 2426 2161 8950 6793 5932 |
G.Sáu | 011 537 441 |
G.Bảy | 96 63 69 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100