In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/01/2024

Còn 11:31:15 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
1K1AG-1K11K1
100N
31
21
95
200N
519
023
152
400N
9139
9205
4740
9514
8226
9027
5941
9173
5656
1TR
1842
1386
6041
3TR
89133
02529
26804
17231
46535
61662
09991
17701
38183
10195
06543
88723
16187
62235
13649
19290
56692
87940
27063
50087
91262
10TR
18773
69133
78556
96094
87778
89631
15TR
21661
96488
72699
30TR
40440
50447
95764
2TỶ
411630
053455
521804
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
32
53
49
200N
920
383
360
400N
2310
7738
8208
6125
5190
4675
2519
2708
6971
1TR
0040
4437
7842
3TR
07061
70745
04549
27717
68576
18265
26626
06141
04902
39707
60605
70805
02661
28749
10606
31893
70686
14090
20284
55175
13633
10TR
23021
34424
55721
01574
09225
42994
15TR
86251
65957
82132
30TR
48209
04491
90808
2TỶ
443605
192601
790475
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/01/2024

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #979 ngày 04/01/2024
07 34 37 43 52 54 28
Giá trị Jackpot 1
57,063,120,600
Giá trị Jackpot 2
3,270,091,050
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 57,063,120,600
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,270,091,050
Giải nhất 5 số 11 40,000,000
Giải nhì 4 số 817 500,000
Giải ba 3 số 15,084 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #360 ngày 04/01/2024
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
438
180
2 Tỷ 0
Giải nhất
258
260
212
601
30Tr 2
Giải nhì
104
502
740
104
773
753
10Tr 2
Giải ba
169
103
771
265
288
835
937
535
4Tr 5
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 39
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 658
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,855
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  04/01/2024
0
 
0
1
 
8
0
0
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 04/01/2024
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 16-15-6-14-19-12-18-11 EA
10240
G.Nhất
34474
G.Nhì
50418
44965
G.Ba
09694
12063
98849
11096
80662
43064
G.Tư
1261
9934
1267
7227
G.Năm
0113
5320
3130
4972
0271
6073
G.Sáu
278
247
228
G.Bảy
62
12
36
02
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL