KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 32 | 53 | 49 |
200N | 920 | 383 | 360 |
400N | 2310 7738 8208 | 6125 5190 4675 | 2519 2708 6971 |
1TR | 0040 | 4437 | 7842 |
3TR | 07061 70745 04549 27717 68576 18265 26626 | 06141 04902 39707 60605 70805 02661 28749 | 10606 31893 70686 14090 20284 55175 13633 |
10TR | 23021 34424 | 55721 01574 | 09225 42994 |
15TR | 86251 | 65957 | 82132 |
30TR | 48209 | 04491 | 90808 |
2TỶ | 443605 | 192601 | 790475 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 57 | 05 |
200N | 249 | 149 |
400N | 4823 6242 6561 | 2382 2792 4208 |
1TR | 4161 | 8245 |
3TR | 86875 94077 18197 76625 47079 41012 59821 | 63299 56199 75451 91296 84922 22211 67748 |
10TR | 33916 45705 | 23577 42214 |
15TR | 09762 | 66271 |
30TR | 66230 | 90564 |
2TỶ | 237601 | 689870 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 30 | 29 |
200N | 107 | 102 |
400N | 6840 2832 1212 | 1593 7372 0014 |
1TR | 5541 | 7228 |
3TR | 87171 95597 53535 32142 68357 51445 17568 | 67733 11125 71695 64997 61129 45240 80369 |
10TR | 80587 22193 | 32649 82062 |
15TR | 91018 | 44432 |
30TR | 31444 | 78826 |
2TỶ | 931991 | 848623 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 75 | 36 |
200N | 395 | 226 |
400N | 0298 7528 1106 | 5858 3336 7742 |
1TR | 1663 | 3320 |
3TR | 79230 79372 24005 28168 85905 23699 35689 | 18937 45709 30077 38432 39505 64032 48635 |
10TR | 00979 51198 | 02253 43824 |
15TR | 03290 | 17928 |
30TR | 70416 | 58333 |
2TỶ | 353596 | 545102 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 43 | 16 | 19 |
200N | 344 | 859 | 807 |
400N | 7178 4433 6619 | 0337 1330 6261 | 0617 7311 2860 |
1TR | 9668 | 0448 | 3696 |
3TR | 39708 31754 99711 84169 46459 92371 48385 | 10255 59848 24904 80842 82657 78160 52518 | 46879 06609 94299 09095 12713 06118 48765 |
10TR | 94722 53059 | 33939 99557 | 20330 68016 |
15TR | 79262 | 36897 | 95092 |
30TR | 15611 | 73140 | 91067 |
2TỶ | 395088 | 807242 | 902792 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 12 | 78 | 36 |
200N | 161 | 369 | 547 |
400N | 9224 2653 3734 | 1870 3072 4402 | 3408 9473 6937 |
1TR | 1540 | 4638 | 8012 |
3TR | 09060 56289 68735 46341 62213 08031 73982 | 02222 99987 26188 45104 87605 64033 34433 | 07289 16993 86343 23480 50977 19107 16941 |
10TR | 60033 59165 | 38701 39498 | 53540 91056 |
15TR | 79519 | 39619 | 61575 |
30TR | 92692 | 45427 | 73399 |
2TỶ | 352055 | 424362 | 768154 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 17 | 82 |
200N | 439 | 962 |
400N | 2698 6559 0138 | 4724 0161 2314 |
1TR | 8512 | 8120 |
3TR | 63237 63851 03342 21107 70567 98155 59334 | 93457 53637 60605 00795 18595 43646 15584 |
10TR | 69084 67700 | 85766 86949 |
15TR | 94097 | 41795 |
30TR | 72456 | 07657 |
2TỶ | 726360 | 616590 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung