KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/01/2024
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1A7 | 1K1 | 1K1N24 | K1T1 | |
100N | 26 | 74 | 72 | 98 |
200N | 306 | 786 | 535 | 922 |
400N | 3158 3444 1517 | 5588 4423 4113 | 0190 9311 2712 | 8083 2150 3414 |
1TR | 2266 | 8849 | 2845 | 0008 |
3TR | 01076 11563 21246 09156 92778 51941 77436 | 38676 75489 66467 91522 71279 85594 15144 | 36514 38755 34841 32066 03846 92126 84546 | 42176 58131 39563 50793 87937 14625 99793 |
10TR | 94671 78467 | 87114 68025 | 10155 05885 | 06619 12697 |
15TR | 03177 | 36045 | 49430 | 84442 |
30TR | 53373 | 89384 | 49392 | 66359 |
2TỶ | 032799 | 654403 | 867511 | 300154 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 48 | 03 | 31 |
200N | 552 | 186 | 376 |
400N | 6314 6124 9339 | 6278 7871 6414 | 3199 7881 5305 |
1TR | 7275 | 2486 | 4341 |
3TR | 50395 06380 75967 78210 63614 53672 66526 | 75893 75848 36256 64705 34583 38027 49681 | 03621 50298 05590 22527 52270 59342 83790 |
10TR | 22250 44809 | 81059 89051 | 61900 88168 |
15TR | 56455 | 55673 | 49299 |
30TR | 04242 | 21487 | 39324 |
2TỶ | 572898 | 024048 | 030676 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/01/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #980 ngày 06/01/2024
15 17 21 24 34 46 11
Giá trị Jackpot 1
59,785,265,550
Giá trị Jackpot 2
3,572,551,600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 59,785,265,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,572,551,600 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 701 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 16,020 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #361 ngày 06/01/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 307 528 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 043 665 015 559 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 578 761 660 931 315 655 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 540 085 157 338 758 052 227 040 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 64 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 540 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,769 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/01/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/01/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/01/2024 |
3 6 9 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1-12-16-9-14-13-5-2 EC 72794 |
G.Nhất | 84069 |
G.Nhì | 21604 16014 |
G.Ba | 04012 40496 62097 07165 85606 43931 |
G.Tư | 8124 4326 2175 2281 |
G.Năm | 9781 2917 0303 9824 6836 6036 |
G.Sáu | 428 187 412 |
G.Bảy | 74 96 58 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100