KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/01/2024
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA1 | 1K1 | ĐL1K1 | |
100N | 22 | 12 | 31 |
200N | 437 | 225 | 522 |
400N | 1554 3405 6313 | 4174 2578 1710 | 5882 9128 0010 |
1TR | 0219 | 8012 | 7421 |
3TR | 14839 07495 51222 47175 22040 69670 54692 | 87101 25446 27511 22513 06675 58012 86494 | 90002 60801 87688 25132 09549 31283 70447 |
10TR | 94217 01777 | 09364 10867 | 00230 94014 |
15TR | 10933 | 13387 | 56676 |
30TR | 44959 | 05299 | 47611 |
2TỶ | 233955 | 930313 | 082618 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 84 | 34 | 26 |
200N | 797 | 021 | 052 |
400N | 9346 0898 7605 | 9436 8081 7769 | 4525 6508 3639 |
1TR | 1031 | 4101 | 9161 |
3TR | 12035 42994 19776 30342 94664 24481 77904 | 77336 03171 23228 87229 85344 44723 49554 | 68603 38805 68519 76193 91032 09022 54166 |
10TR | 01124 24000 | 08769 98649 | 77626 02414 |
15TR | 49457 | 79962 | 04442 |
30TR | 23394 | 94557 | 00974 |
2TỶ | 127270 | 657289 | 544059 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/01/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1144 ngày 07/01/2024
03 04 15 18 36 45
Giá trị Jackpot
27,818,430,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 27,818,430,500 |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,396 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 20,874 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/01/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/01/2024 |
4 1 0 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 19-12-7-20-3-13-18-16 ED 69618 |
G.Nhất | 77903 |
G.Nhì | 10601 27302 |
G.Ba | 64369 67113 39541 91989 70398 06419 |
G.Tư | 2465 5299 8705 5568 |
G.Năm | 1279 2671 9902 2142 3112 6408 |
G.Sáu | 615 603 561 |
G.Bảy | 85 67 75 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100