KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/01/2024
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K02-T1 | 1B | T1-K2 | |
100N | 22 | 44 | 94 |
200N | 968 | 046 | 254 |
400N | 6137 0904 9776 | 5927 0188 4116 | 0692 0820 0834 |
1TR | 6010 | 2706 | 2481 |
3TR | 57094 15660 38266 53228 10120 06810 78642 | 98278 48766 47909 36136 95680 17099 79181 | 00296 43056 46713 19587 27212 35473 15830 |
10TR | 40391 96901 | 62759 34221 | 07107 83628 |
15TR | 99978 | 75359 | 23626 |
30TR | 56181 | 33967 | 40554 |
2TỶ | 754864 | 411383 | 799733 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 50 | 84 |
200N | 809 | 830 |
400N | 3492 8153 9514 | 5877 6117 6715 |
1TR | 0713 | 0559 |
3TR | 02958 25454 45241 26529 36016 98182 16546 | 66174 18598 93032 29544 23662 11185 43941 |
10TR | 73694 24495 | 39160 64334 |
15TR | 27972 | 52437 |
30TR | 88059 | 06858 |
2TỶ | 537541 | 954832 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/01/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #981 ngày 09/01/2024
16 32 45 50 52 53 54
Giá trị Jackpot 1
62,968,732,950
Giá trị Jackpot 2
3,926,270,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 62,968,732,950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,926,270,200 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 673 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 16,100 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #362 ngày 09/01/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 563 933 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 761 477 387 273 |
30Tr | 5 |
Giải nhì | 747 705 937 774 086 169 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 263 376 390 941 963 751 649 140 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 62 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 473 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,009 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/01/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/01/2024 |
0 0 4 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6-12-8-11-7-13-18-14 EG 48877 |
G.Nhất | 34321 |
G.Nhì | 62959 65902 |
G.Ba | 26683 31049 98561 68229 37571 53782 |
G.Tư | 0360 5370 3054 4853 |
G.Năm | 4143 7962 1775 2023 0455 3683 |
G.Sáu | 287 175 670 |
G.Bảy | 77 68 08 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100