In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/01/2024

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
1K2AG-1K21K2
100N
64
80
63
200N
939
453
516
400N
1911
1965
1314
2095
2864
4844
9175
5116
2717
1TR
2538
7570
8931
3TR
66085
13231
69497
00994
48994
38647
91997
11345
30441
96498
32843
14320
01078
81723
93034
37353
73645
88505
38131
66263
21161
10TR
14794
47156
51224
70899
54361
70423
15TR
31721
38037
84488
30TR
44488
99469
63387
2TỶ
934958
056279
461875
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
98
30
81
200N
562
812
666
400N
1758
3354
3180
2496
6915
5974
5446
1002
1000
1TR
0003
5009
0288
3TR
23329
18759
49006
15156
20637
06561
12837
58708
74892
23403
63072
33369
25998
19915
77805
21655
27776
59866
43365
82183
19501
10TR
68684
58496
94736
36343
74716
92612
15TR
46753
26086
75946
30TR
09146
56651
35317
2TỶ
440661
391035
727281
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/01/2024

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #982 ngày 11/01/2024
02 23 32 44 51 52 28
Giá trị Jackpot 1
65,509,647,150
Giá trị Jackpot 2
4,208,594,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 65,509,647,150
Jackpot 2 5 số + 1* 1 4,208,594,000
Giải nhất 5 số 19 40,000,000
Giải nhì 4 số 757 500,000
Giải ba 3 số 16,460 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #363 ngày 11/01/2024
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
644
296
2 Tỷ 0
Giải nhất
754
577
377
297
30Tr 2
Giải nhì
169
351
568
726
386
477
10Tr 6
Giải ba
557
869
461
082
951
547
789
278
4Tr 10
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 51
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 656
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 6,030
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  11/01/2024
2
 
5
3
 
1
4
3
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 11/01/2024
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 2-13-10-17-12-14-11-16 EK
28285
G.Nhất
45785
G.Nhì
14065
97397
G.Ba
20245
50613
86575
83291
97109
29793
G.Tư
1447
8321
7343
5081
G.Năm
3322
1578
6731
2390
3687
3549
G.Sáu
185
547
711
G.Bảy
82
23
28
84
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL